TIẾNG HÀN |
TIẾNG VIỆT |
TIẾNG HÀN |
TIẾNG VIỆT |
비극- 희극 |
bi kịch – hài kịch |
비겁- 용감 |
hèn nhát – dũng cảm |
불리 – 유리 |
bất lợi – thuận lợi |
분명- 불명 |
rõ ràng – mờ mịt |
부지런히- 게을리 |
chăm chỉ – lười biếng |
빈민 – 부자 |
người nghèo – người giàu |
비싸다 – 싸다 |
đắt – rẻ |
비밀 – 공개 |
bí mật – công khai |
불행 – 행운 |
ko may mắn – may mắn |
부인 – 남편 |
vợ – chồng |
복종 – 반항 |
phục tùng – kháng cự |
보통 – 특별 |
bình thường – đặc biệt |
벌써 – 아직 |
rồi – chưa |
벌 – 상 |
thưởng – hình phạt |
번영 – 쇠퇴 |
thịnh vượng – suy sụp |
배웅 – 마중 |
tiễn đưa – chào đón |
방해 – 협조 |
quấy rầy – giúp đỡ |
밤 – 낮 |
ban đêm – ban ngày |
밝다 – 어둡다 |
sáng – tối |
발표 – 미 발표 |
khai phiếu – chưa khai phiếu |
발달 – 퇴보 |
phát triển – lạc hậu |
받다 – 주다 |
nhận – cho |
바쁘다 – 한가하다 |
bận rộn- rảnh rỗi |
무식 – 유식 |
thất học- học rộng |
무시 – 중시 |
coi thường – xem xét kỹ lưỡng |
못나다 -잘나다 |
ko giỏi – giỏi |
모자라다 – 넉넉하다 |
thiếu thốn – dư giả |
모으다 – 흩다 |
tập hợp – giải tán |
모른다 – 알 다 |
ko biết – nhiều |
명예 – 수치 |
danh dự – xấu hổ |
명령 – 복종 |
ra lệnh – tuân lệnh |
멀리 – 가까이 |
xa – gần |
맑다 – 흐리다 |
thời tiết trong – thời tiết u ám |
많다 – 적다 |
nhiều – ít |
만족 – 불만 |
toại nguyện – bất mãn |
만나다 – 헤어지다 |
gặp gỡ – chia tay |
막히다 – 뚫리다 |
tắc nghẽn- lỗ thông |
마지막 – 처음 |
cuối cùng – đầu tiên |
마음 – 몸 |
tấm lòng – vóc dáng |
마르다 – 젖다 |
khô – ướt |
마녀 – 선녀 |
phù thủy – nàng tiên |
두껍다 – 얇다 |
dầy – mỏng |
돕다 – 방해하다 |
giúp đỡ- gây cản trờ |
도움 – 방해 |
trợ giúp – trở ngại |
대부분 – 일부분 |
đa số – tiểu số |
대답 – 질문 |
đáp án – câu hỏi |
다행 -불행 |
may mắn – ko may mắn |
다정 -냉정 |
quan tâm – thái độ thờ ơ |
늦추다 – 당기다 |
thả lỏng – kéo căng |
능숙 – 미숙 |
thành thạo- không thạo |
능력 – 무능력 |
có năng lực – ko có năng lực |
늘다 – 줄다 |
tăng lên – giàm xuống |