TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | |
느리다 – 빠르다 | chậm – nhanh | 눈설다 – 눈익다 | ko quen biết – quen thuộc | |
노력 – 태만 | nổ lực- lơi là | 넓다 – 좁다 | rộng – hẹp | |
냉방 -난방 | phòng lạnh – phòng ấm | 내일 – 어제 | ngày mai – hôm qua | |
내용 – 형식 | nội dung – hình thức | 내면 – 외면 | mặt trong – mặt ngoài | |
낮은말 – 높임말 | nói thấp- nói tôn trọng | 낮다 -높다 | thấp – cao | |
낮 -밤 | ban ngày – ban đêm | 남자 – 여자 | con trai – con gái | |
남극 – 북극 | nam cực – bắc cực | 낙원 – 지옥 | thiên đường – địa ngục | |
낙관 – 비관 | lạc quan – bi quan | 나중 – 처음 | kết thúc – bắt đầu | |
나 – 너 | tôi – bạn | 근심 – 안심 | lo âu – an tâm | |
그늘 – 양지 | bóng mát – nhiều nắng | 귀엽다 – 얄밉다 | dễ thương – chướng mắt | |
관심 – 무관심 | quan tâm – ko quan tâm | 과학 – 미신 | khoa học – mê tín | |
과거 -미래 | quá khứ – tương lai | 공훈 – 죄과 | công lao – điều sai trái | |
끌다- 밀다 | kéo – đẩy | 꿈 -현실 | mơ mộng – thực tế | |
꾸짖다 – 칭찬하다 | trách mắng – khen ngợi | 기쁨 – 슬픔 | vui – buồn | |
급하다 -더디다 | gấp gáp – chập chạp | 경솔 – 침착 | hấp tấp- bình tĩnh | |
겸손- 거만 | khiêm tốn – kiêu căng | 결정- 미정 | quyết định – do dự | |
결말- 시작 | kết thúc – bắt đầu | 겉 – 속 | vẻ ngoài -bên trong | |
검소 -사치 | giản dị – xa xỉ | 걱정 -안심 | lo lắng – an tâm | |
거칠다 – 부드럽다 | sần sùi -nhẵn | 간편 – 복잡 | tiện dụng – phức tạp | |
간단- 복잡 | đơn giản – phức tạp | 간결 -복잡 | ngắn gọn – dài dòng | |
간간이 – 자주 | thỉnh thoảng – thường xuyên | 가치- 무가치 | giá trị – vô giá trị | |
가축- 야수 | gia súc nuôi – dã thú | 가짜 – 진짜 | giả – thật | |
가입- 탈퇴 | tham gia – rút ra | 가물 -장마 | mùa khô – mùa mưa | |
가로 -세로 | chiều rộng – chiều dài | 가다 -오다 | đi – về | |
가늘다 – 굵다 | mỏng – dày | 가난하다 – 부유하다 | nghèo – giàu | |
가깝다 -멀다 | gần – xa |