Từ vựng tiếng Hàn về ôn thi TOPIK – Bài 10

Trong chuyên mục từ vựng tiếng Hàn kỳ này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học:

Từ vựng tiếng Hàn về ôn thi TOPIK – Bài 10 (91-100)

Từ vựng tiếng Hàn về ôn thi TOPIK

91.눈 | mắt = Eyes

a) 내 눈을 믿을 수가 없었다 = Tôi không thể tin vào mắt mình. = I couldn’t believe my eyes.

b) 눈을 깜박이다 = chớp mắt (động-từ) = blink one’s eyes nghĩa khác: tuyết

 

92.뭐 | Hả; cái gì = Huh? (2) something

a) 이게 뭐야? = Cái này là cái gì? = What’s this?

b) 뭐라고? 안 들려. = (Nói) cái gì? Tao không nghe thấy! = What? I can’t hear you.

c) “엄마!” “왜?” “나 목말라요.” = “Mẹ ơi!” “Sao?” “Con khát” = ‘Mummy!’ ‘What?’ ‘I’m thirsty.’

 

93.점 | quầy, quán, cửa-hàng = Store

백화점 = 百貨店 (bách-hóa-điếm) = quầy bách hóa, cửa hàng bách hóa

 

94.의하다 |(자동사) do, tại vì = To be due to, owing to (의한,의하면,의하여)

화재는 누전에 의한 것이었다. = Vụ hỏa-hoạn xảy ra vì đoản mạch = The fire was caused by[due to] a short circuit.

누전 = short circuit =đoản mạch (điện)

 

95.시대 | 時代 (thời-đại), giai-đoạn = An age, period

시대가 변했다. = Thời-đại đã đổi-thay. = Times have changed.

 

96.다음 |(명사) tiếp-theo = Next

다음 질문에 답하시오. = Hãy trả-lời câu hỏi tiếp theo. = Answer the following questions.

 

97.이러하다 |(형용사) như thế này = Be this way, be like follows

사실인즉 이러하다. = Sự-thật là (như) thế này. = The fact is this.

대통령이 발표한 담화는 이러하다. = Tổng-thống phát-biểu như thế này.= The statement issued by the President is as follows.

담화 = 談話 = đàm-thoại

 

98.누구 | Ai = Who

a) 누구를 만났니? = Anh đã gặp ai? = Who[Whom] did you see?

b) 이것은 누구의 재킷입니까? = Cái áo jacket này của ai vậy? = Whose jacket is this?

c) 누구세요? = Ai vậy ạ? = Who are you?

d) 누구랑? = Với ai?

 

99.곳 | Nơi = Place

a) 나는 그곳을 잘 안다 = Tôi biết rõ nơi đó. = I know the place well.

b) 여기가 내가 사는 곳이다 = Đây là nơi tôi đang sống. = This is the place where I live.

 

100. 여러 | (관형사) nhiều, khác nhau = many, several, various

여러 날 동안 = trong nhiều ngày = for many a day

나는 일본에 여러 번 가 봤다. Tôi đã tới Nhật-Bản vài lần. = I have been to Japan a number of times.

여러 번 주의를 받다 = nhận được cảnh-báo nhiều lần = be given several warnings

 

Học tiếng Hàn qua Skype

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn