Trong chuyên mục từ vựng tiếng Hàn kỳ này, học tiếng Hàn chia sẽ đến các bạn bài học: Từ vựng tiếng Hàn về “Đăng nhập – Đăng ký”
로그인 – Đăng nhập
회원가입 – Gia nhập thành viên
아이디,비번 찾기 – Tìm ID/số bí mật
아이디 – ID
비밀번호 – Số bí mật
신규가입 – Gia nhập mới
가입여부확인 – Xác nhận phải trái gia nhập
아이디 찾기 – Tìm ID
비번 찾기 – Tìm số bí mật
로그인 – Đăng nhập
개인회원 가입 – Gia nhập thành viên cá nhân
성명 – Họ tên
선택하세요 – Hãy chọn
직접입력 – Nhập trực tiếp
확인 – Xác nhận
기관회원 가입 – Gia nhập thành viên cơ quan
회사명 – Tên công ty
사업자등록번호 – Số báo danh người kinh doanh
회원 ID – ID thành viên
ID 중복확인 – Xác nhận trùng ID
비밀번호 확인 – Xác nhận số bí mật
연락처 – Trụ sổ
선택하세요 – Hãy chọn
직접입력 – Nhập trực tiếp
소속기관 – Cơ quan thuộc
우편번호 – Số bưu phẩm
주소 – Địa chỉ
인사말 – Câu chào
등록 – Đăng ký
이력서 작성 – Soạn bản lý lịch
다시작성 – Soạn lại
취소 – Hủy
입력성공 – Nhập thành công
개인회원 아이디 찾기 – Tìm ID thành viên cá nhân
개인회원 비밀번호 찾기 – Tìm số bí mật thành viên cá nhân
기관회원 아이디 찾기 – Tìm ID thành viên cơ quan
회사명 – Tên công ty
기관회원 비밀번호 찾기 – Tìm số bí mật thành viên cơ quan
아이디 – ID
회사명 – Tên công ty
Có thể thấy, việc học từ vựng tiếng Hàn về “Đăng nhập – Đăng ký” đã giúp ích được rất nhiều người trong quá trình học tập. Chính vì vậy, bạn đừng bỏ qua các từ ngữ cùng tổng hợp các cách học Hàn Ngữ hiệu quả giúp bản thân nhớ lâu trên nhé.
Học tiếng Hàn qua Skype