Trong chuyên mục từ vựng tiếng Hàn kì này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học:
Từ vựng tiếng Hàn về các loại đơn, giấy tờ công vụ
1. Đơn xin nghỉ phép năm: 연차 휴가 신청서
2. Đơn xin vắng mặt không đi làm: 결근 신청서, 결근계
3. Đơn xin tạm ứng: 가불 (선불) 신청서
4. Đơn xin nghỉ không lương: 무급 휴가 신청서
5. Đơn xin nghỉ thai sản: 임신 휴가 신청서
6. Đơn xin thôi việc: 사직서
7. Đơn đề nghị: 제의서
8. Đơn kiến nghị: 건의서
9. Đơn khiếu nại: 탄원서
10. Bản thỏa thuận: 합의서
11. Phiếu thanh toán: 정산서
12. Giấy quyết định: 결정서
13. Giấy xác nhận: 확인서
14. Bản thuyết minh, giải thích: 설명서
15. Sổ chấm công: 출근 현황 관리 대장
16. Thẻ chấm công: 출근 카아트
17. Đơn yêu cầu, đơn xin: 요청서, 요망서, 의뢰서, 신청서
18. Bản hướng dẫn: 안내서
19. Bản chỉ thị công việc, bản hướng dẫn công việc: 작업 지시서, 작지
20. Giấy đăng ký kết hôn: 결혼 신고서