[Từ vựng tiếng Hàn] – Chủ đề “Vật dụng gia đình” (p1)

Học tiếng Hàn Quốc – Từ vựng tiếng Hàn về “Vật dụng gia đình” (từ  01-50)

1. 세탁기 => Máy giặt
2 . 회전식 건조기 => máy sấy quần áo
3 . 청소기 => máy hút bụi 
4 . 냉장고 => tủ lạnh
5. 에어컨 => máy lạnh
6 . 핸드 믹서,믹서 => máy say sinh tố
7 . 컴퓨터 => máy vi tính
8 . 식기 세척기 => máy rửa chén
9 . 라디오 => máy ra ti ô
10 . 텔레비전 => ti vi , truyền hình
11. 전자 레인지 => lò nướng bằng sóng viba
13. 전기밥솥 => nồi cơm điện
14. 다리미 => bàn ủi điện
15. 백열 전구 => bóng đèn điện
16. 스위치 => công tắc điện
17 . 전자 레인지 => bếp điện
18 . 소켓 => ổ cắm điện 
19. 난로 => lò điện, nan lô
20. 송곳,드릴 => khoan điện
21. (전기)선붕기 => quạt điện
22. 천장 선풍기 => quạt trần
23 . 회중 전등 => đèn pin
24. 전지 배터리 => pin
25. 방열기 => lò sưởi điện
26. 벽난로 => lò sưởi
27. 다리미질 => hanh dong ui qua ao lien tuc
28. 화장대 => bàn trang điểm
29. 융단 => thảm, yung tan
30. 구두 흙 터는 매트 => thảm chùi
31. 생리대 => tã lót
32 . 계단 => cầu thang
33. 그림 => tranh
34. 액자 => khung hình
35. 시계 => đồng hồ
36. 벽 시계 => đồng hồ treo tường
37. 모래 시계 => đồng hồ cát
38. 항로 => lư hương
39. 칸막히 => màn cửa , rèm
40. 커튼 => màn cửa
41. 의자 => ghế
42. 걸상 => ghế đẩu
43. 소파 => ghế dài , ghế sôfa
44. 안락의자 => ghế bành
45. 흔들의자 => ghế xích đu
46. 책상 => bàn
47. 식탁 => bàn ăn
48. 테이블보 => khăn trải bàn
49. 꽃병 => lọ hoa
50. 병 => bình , lọ

Tự học Hàn Việt

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn