[Từ vựng tiếng Hàn] – “Hán Hàn tổng hợp (851-900)

Từ vựng Hán Hàn tổng hợp,  với nguồn từ vựng phong phú về Hán Hàn, sẻ đơn giản và giao tiếp đa dạng với cách học Hàn ngữ  của bạn

851 심리학 Tâm lý học
852 심문 Thẩm vấn
853 심사 Thẩm tra
854 심장 Tim, Trái tim
855 심판 Trọng tài, Thẩm phán
856 십자가 Giá chữ thập
857 아이디어 Ý kiến
858 아편 Á phiện
859 악 Ác, Cái ác
860 악감 Ác cảm
861 악기 Nhạc khí, Nhạc cụ
862 악녀 Ác nữ
863 악독 Ác độc, Độc ác
864 악마 Ác ma
865 악몽 Ác mộng
866 악성 Ác tính
867 악의 Ác ý
868 악인 Ác nhân
869 안 Đề án
870 안거 An cư
871 안녕 Bình an
872 안심 An tâm
873 안장 An táng
874 안전 An toàn
875 안정 Ổn định
876 알맞다 Phù hợp
877 암살 Ám sát
878 암시 Ám hiệu
879 암호 Ám hiệu
880 압도 Áp đảo
881 압력 Áp lực
882 압박 Áp bức
883 애국 Ái quốc
884 애쓰다 Nỗ lực
885 애호 Yêu thích
886 액체 Dịch thể
887 야광 Dạ quang
888 야만 Dã man
889 야성 Dã tính
890 야수 Dã thú
891 야심 Dã tâm
892 야인 Dã nhân
893 야전 Dã chiến
894 야회 Dã hội
895 약도 Lược đồ, Sơ đồ
896 약사 Dược sĩ
897 양극 Dương cực
898 양면 Hai mật
899 양민 Lương dân
900 양보 Nhượng bộ

 

Hỗ trợ học Hán Hàn

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn