[Từ vựng tiếng Hàn] – Hán Hàn tổng hợp (801-850)

Từ vựng Hán Hàn tổng hợp,  với nguồn từ vựng phong phú về Hán Hàn, sẻ đơn giản và giao tiếp đa dạng với cách học Hàn ngữ  của bạn

801 수행 Đồng hành
802 수확 Thu hoạch
803 숙명 Số mệnh
804 숙모 Thúc mẫu
805 순 Chuẩn
806 순결 Thuần khiết
807 순환 Tuần hoàn
808 숭배 Sùng bái
809 스스로 Tự động
810 습격 Tập kích
811 습성 Tập tính
812 승낙 Đồng ý
813 승인 Đồng ý
814 시각 Thị giác
815 시골 Nông thôn
816 시공 Thi công
817 시력 Thị lực
818 시비 Thị phi, Đúng sai
819 시설 Trang thiết bị
820 시원하다 Sảng khoái
821 시위 Thị uy
822 시체 Thi thể
823 시행 Thi hành
824 시행령 Lệnh thi hành
825 시험 Thị, Thi cử
826 식 Lễ
827 식량 Lương thực
828 신경 Thần kinh
829 신기 Thần kỳ
830 신념 Niềm tin
831 신도 Tín đồ
832 신문 Báo, Báo chí
833 신방 Tân phòng
834 신병 Tân binh
835 신비 Thần bí
836 신세 Thân thế
837 신체 Thân thể, Cơ thể
838 신혼 Tân hôn
839 신화 Thần thoại
840 실력 Thực lực
841 실례 Thất lễ
842 실망 Thất vọng
843 실수 Thực thu
844 실습 Thực tập
845 실시 Thực thi
846 실천 Thực tiễn
847 실패 Thất bại
848 실행 Thực hành
849 실현 Thực hiện
850 심리 Tâm lý

 

Hỗ trợ học Hán Hàn

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn