Từ vựng Hán Hàn tổng hợp, với nguồn từ vựng phong phú về Hán Hàn, sẻ đơn giản và giao tiếp đa dạng với cách học Hàn ngữ của bạn
801 수행 Đồng hành 802 수확 Thu hoạch 803 숙명 Số mệnh 804 숙모 Thúc mẫu 805 순 Chuẩn 806 순결 Thuần khiết 807 순환 Tuần hoàn 808 숭배 Sùng bái 809 스스로 Tự động 810 습격 Tập kích
811 습성 Tập tính 812 승낙 Đồng ý 813 승인 Đồng ý 814 시각 Thị giác 815 시골 Nông thôn 816 시공 Thi công 817 시력 Thị lực 818 시비 Thị phi, Đúng sai 819 시설 Trang thiết bị 820 시원하다 Sảng khoái
821 시위 Thị uy 822 시체 Thi thể 823 시행 Thi hành 824 시행령 Lệnh thi hành 825 시험 Thị, Thi cử 826 식 Lễ 827 식량 Lương thực 828 신경 Thần kinh 829 신기 Thần kỳ 830 신념 Niềm tin
831 신도 Tín đồ 832 신문 Báo, Báo chí 833 신방 Tân phòng 834 신병 Tân binh 835 신비 Thần bí 836 신세 Thân thế 837 신체 Thân thể, Cơ thể 838 신혼 Tân hôn 839 신화 Thần thoại 840 실력 Thực lực
841 실례 Thất lễ 842 실망 Thất vọng 843 실수 Thực thu 844 실습 Thực tập 845 실시 Thực thi 846 실천 Thực tiễn 847 실패 Thất bại 848 실행 Thực hành 849 실현 Thực hiện 850 심리 Tâm lý
Hỗ trợ học Hán Hàn