Từ vựng Hán Hàn tổng hợp, với nguồn từ vựng phong phú về Hán Hàn, sẻ đơn giản và giao tiếp đa dạng với cách học Hàn ngữ của bạn
751 세무 Thuế vụ 752 세상 Thế gian 753 세심 Cẩn thận 754 세율 Tỷ lệ 755 소감 Cảm tưởng 756 소견 Ý kiến 757 소망 Hy vọng 758 소방 Cứu hỏa 759 소원 Nguyện vọng 760 소유 Sở hữu
761 소유권 Quyền sở hữu 762 소재 Sở tại 763 속기 Tốc ký 764 속담 Tục ngữ 765 속도 Tốc độ 766 속력 Tốc lực 767 속하다 Phụ lắng 768 손님 Khách 769 손실 Tổn hại 770 손해 Tổn hại
771 쇠다 Kỷ niệm 772 수고 Nỗ lực 773 수공 Thủ công 774 수난 Thủy nạn 775 수납 Thu nạp 776 수녀 Nữ tu 777 수단 Thủ đoạn 778 수도 Thủ dô 779 수동 Thụ động 780 수량 Số lượng
781 수력 Thủy lực 782 수령 Thủ lĩnh 783 수뢰 Thủy lôi 784 수립 Thành lập 785 수비 Phòng ngự 786 수산 Thủy sản 787 수상 Thủ tướng 788 수색 Kiểm tra 789 수압 Thủy áp 790 수양 Tu dưỡng
791 수완 Khả năng 792 수의 Thú y 793 수정 Thụ tinh 794 수정 Thủy tinh 795 수지 Thu chi 796 수집 Sưu tập 797 수출 Xuất khẩu 798 수출입 Xuất nhập khẩu 799 수태 Thụ thai 800 수하 Thủ hạ
Hỗ trợ học Hán Hàn