[Từ vựng tiếng Hàn] – Hán Hàn tổng hợp (551-600)

Từ vựng Hán Hàn tổng hợp,  với nguồn từ vựng phong phú về Hán Hàn, sẻ đơn giản và giao tiếp đa dạng với cách học Hàn ngữ  của bạn

551 모험 Mạo hiểm
552 모형 Mô hình
553 목격 Mục kích
554 목록 Mục lục
555 목사 Mục sư
556 목성 Mộc tinh, Sao mộc
557 목적 Mục đích
558 목차 Mục lục
559 목표 Mục tiêu
560 몽롱 Mông lung
561 몽상 Mộng tưởng
562 몽설 Mộng tinh
563 몽유병 Bệnh mộng du
564 몽정 Mộng tinh
565 무 Vô
566 무가치 Vô giá trị
567 무감각 Vô cảm giác
568 무고 Vu cáo
569 무관 Vô can
570 무기 Vũ khí
571 무기한 Không kỳ hạn
572 무대 Vũ đài
573 무력 Vũ lực
574 무례 Vô lễ
575 무리 Vô lý, Quá đáng
576 무명 Vô danh
577 무미 Vô vị
578 무사 Vô sự
579 무산 Vô sản
580 무선 Vô tuyến
581 무성 Vô tính
582 무수 Vô số
583 무술 Võ thuật, Vũ thuật
584 무식 Vô học
585 무심 Vô tâm
586 무역 Mậu dịch
587 무용 Vô dụng
588 무적 Vô địch
589 무정부 Vô chính phủ
590 무조건 Vô điều kiện
591 무죄 Vô tội
592 무책임 Vô trách nhiệm
593 무한 Vô hạn
594 무효 Vô hiệu
595 문명 Văn minh
596 문안 Vấn an, Thăm hỏi
597 문예 Văn nghệ
598 문학 Văn học
599 문화 Văn hoá
600 물리 Vật lý

 

Hỗ trợ học Hán Hàn

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn