[Từ vựng tiếng Hàn] – Hán Hàn tổng hợp (451-500)

Từ vựng Hán Hàn tổng hợp,  với nguồn từ vựng phong phú về Hán Hàn, sẻ đơn giản và giao tiếp đa dạng với cách học Hàn ngữ  của bạn

451 대조 Đối chiếu
452 대주다 Cho
453 대중 Đại chúng
454 대책 Đối sách
455 대패 Đại bại
456 대포 Đại pháo
457 대폭 Đại phúc
458 대표 Đại biểu
459 대학 Đại học
460 대한 Đại hàn
461 대회 Đại hội
462 덕 Đức
463 덕행 Đức hạnh
464 도구 Công cụ
465 도구 Đồ câu
466 도덕 Đạo đức
467 도량형 Đo lường
468 도리 Đạo lý
469 도산 Phá sản
470 도시 Đô thị
471 독 Độc
472 독기 Khí độc
473 독단 Độc đoán
474 독립 Độc lập
475 독성 Độc tình
476 독소 Độc tố
477 독자 Độc giả
478 독재 Độc tài
479 독점 Độc chiếm
480 독촉 Đốc thúc
481 독해 Đọc hiểu
482 돌변 Đột biến
483 돌연 Đột nhiên
484 돌파 Đột phá
485 동(冬) Mùa đông
486 동(東) Phía đông
487 동(銅) Đồng
488 동감 Đồng cảm
489 동기 Cùng kỳ
490 동등 Bình đẳng
491 동료 Bạn đồng liêu
492 동류 Đồng loại
493 동맥 Động mạch
494 동맹 Đồng minh
495 동방 Đóng phương
496 동봉 Đóng bao
497 동상이몽 Đồng sàng dị mộng
498 동성 Đông tình
499 동심 Đồng tâm
500 동요 Bài đồng dao

 

Hỗ trợ học Hán Hàn

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn