Từ vựng Hán Hàn tổng hợp, với nguồn từ vựng phong phú về Hán Hàn, sẻ đơn giản và giao tiếp đa dạng với cách học Hàn ngữ của bạn
351 노천 Lộ thiên 352 노출 Lộ ra 353 노화 Lão hóa 354 녹용 Lộc nhung 355 논란 Loạn 356 논리 Lôgíc 357 논문 Lụân văn 358 논어 Lụân ngữ 359 논의 Lụân bàn, Bàn bạc 360 논쟁 Luận tranh
361 농가 Nhà nông 362 농경 Nông canh 363 농공업 Nông công nghịêp 364 농기구 Nông cụ 365 농도 Nồng độ 366 농림업 Nông lâm nghịêp 367 농민 Nông dân 368 농산물 Nông sản vật 369 농업 Nông nghịêp 370 농장 Nông trường
371 농촌 Nông thọn 372 뇌 Não 373 뇌신경 Thần kinh não 374 느낌 Cảm giác 375 능동 Năng động 376 능력 Năng lực 377 능율 Năng suất 378 다각 Đa giác 379 다감 Đa cảm 380 다능 Đa năng
381 다르다 Khác 382 다면 Đa dịên 383 다소 Đa số 384 다스리다 Quản lý 385 다양 Đa dạng 386 다양화 Đa dạng hoá 387 다의 Đa nghĩa 388 다재 Đa tài 389 다정 Đa tình 390 단가 Đơn giá
391 단거리 Cự ly ngắn 392 단검 Đoản kiếm 393 단결 Đoản kết 394 단계 Giai Đoạn 395 단교 Đoạn giao 396 단단하다 Cứng 397 단독 Đơn độc 398 단독 Một mình 399 단련 Luyện 400 단명 Đoản mệnh
Hỗ trợ học Hán Hàn