[Từ vụng tiếng Hàn] – Hán Hàn tổng hợp (201-250)

Từ vựng Hán Hàn tổng hợp,  với nguồn từ vựng phong phú về Hán Hàn, sẻ đơn giản và giao tiếp đa dạng với cách học Hàn ngữ  của bạn

201 낙후 Lạc hậu
202 난로 Lò
203 난리 Nạn, Hỗn loạn
204 난민 Nạn dân
205 난시 Loạn thị
206 난처 Khó xử
207 남극 Nam cực
208 남극 Nam cực
209 남녀 Nam nữ
210 남방 Phương nam
211 남북 Nam bắc
212 남성 Nam tính
213 남용 Lạm dụng
214 낭비 Lãng phí
215 내각 Nội các
216 내과 Nội khoa, Khoa nội
217 내규 Nội qui
218 내란 Nội chiến
219 내무 Nội vụ
220 내부 Nội bộ
221 내선 Nội tuýen
222 내심 Nội tâm
223 내용 Nội dung
224 내장 Nội tạng
225 내전 Nội chiến
226 내정 Nội tình
227 냉 Lạnh
228 냉담 Lạnh nhạt. Lạnh lùng
229 냉동 Đông lạnh
230 냉동건조 Đông lạnh khô
231 냉동식품 Thực phẩm đông lạnh
232 냉동어 Cá đông lạnh
233 냉동창고 Kho đông lạnh
234 냉면 Món mỳ lạnh
235 냉방 Phòng lạnh
236 냉수 Nước lạnh
237 냉수욕 Tắm nước lạnh
238 냉장고 Tủ lạnh
239 냉장실 Phòng lạnh
240 냉장차 Xe lạnh
241 노동 Lao động
242 노력 Nỗ lực
243 노련 Lão luyện
244 노비 Lộ phí
245 노승 Lão tăng
246 노예 Nô lệ
247 노인 Lão nhân
248 노자 Lão Tử
249 노장 Lão tướng
250 노조 Công đoàn lao động

 

Hỗ trợ học Hán Hàn

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn