Từ vựng Hán Hàn tổng hợp, với nguồn từ vựng phong phú về Hán Hàn, sẻ đơn giản và giao tiếp đa dạng với cách học Hàn ngữ của bạn
201 낙후 Lạc hậu 202 난로 Lò 203 난리 Nạn, Hỗn loạn 204 난민 Nạn dân 205 난시 Loạn thị 206 난처 Khó xử 207 남극 Nam cực 208 남극 Nam cực 209 남녀 Nam nữ 210 남방 Phương nam
211 남북 Nam bắc 212 남성 Nam tính 213 남용 Lạm dụng 214 낭비 Lãng phí 215 내각 Nội các 216 내과 Nội khoa, Khoa nội 217 내규 Nội qui 218 내란 Nội chiến 219 내무 Nội vụ 220 내부 Nội bộ
221 내선 Nội tuýen 222 내심 Nội tâm 223 내용 Nội dung 224 내장 Nội tạng 225 내전 Nội chiến 226 내정 Nội tình 227 냉 Lạnh 228 냉담 Lạnh nhạt. Lạnh lùng 229 냉동 Đông lạnh 230 냉동건조 Đông lạnh khô
231 냉동식품 Thực phẩm đông lạnh 232 냉동어 Cá đông lạnh 233 냉동창고 Kho đông lạnh 234 냉면 Món mỳ lạnh 235 냉방 Phòng lạnh 236 냉수 Nước lạnh 237 냉수욕 Tắm nước lạnh 238 냉장고 Tủ lạnh 239 냉장실 Phòng lạnh 240 냉장차 Xe lạnh
241 노동 Lao động 242 노력 Nỗ lực 243 노련 Lão luyện 244 노비 Lộ phí 245 노승 Lão tăng 246 노예 Nô lệ 247 노인 Lão nhân 248 노자 Lão Tử 249 노장 Lão tướng 250 노조 Công đoàn lao động
Hỗ trợ học Hán Hàn