Từ vựng Hán Hàn tổng hợp, với nguồn từ vựng phong phú về Hán Hàn, sẻ đơn giản và giao tiếp đa dạng với cách học Hàn ngữ của bạn
1 歌 가 ca … ca dao, ca khúc 2 価 가 giá … giá cả, vô giá, giá trị 3 仮 가 giả … giả thuyết, giả trang, giả dối 4 加 가 gia … tăng gia, gia giảm 5 家 가 gia … gia đình, chuyên gia 6 嫁 가 giá … đi lấy chồng 7 架 가 giá … cái giá 8 稼 가 giá … kiếm tiền 9 佳 가 giai … giai nhân 10 暇 가 hạ … nhàn hạ
11 可 가 khả … có thể, khả năng, khả dĩ 12 街 가 nhai … phố xá 13 干 간 can … khô 14 肝 간 can … tâm can 15 間 간 gian … trung gian, không gian 16 簡 간 giản … đơn giản 17 看 간 khán … khán giả 18 刊 간 san … tuần san, chuyên san 19 甘 감 cam … ngọt, cam chịu 20 感 감 cảm … cảm giác, cảm xúc, cảm tình
21 敢 감 cảm … dám, dũng cảm 22 鑑 감 giám … giám định 23 監 감 giam, giám … giam cấm; giám đốc, giám sát 24 憾 감 hám … hối hận 25 堪 감 kham … chịu đựng được 26 甲 갑 giáp … vỏ sò, thứ nhất 27 綱 강 cương … kỉ cương 28 鋼 강 cương … gang 29 強 강 cường, cưỡng … cường quốc; miễn cưỡng 30 江 강 giang … trường giang, giang hồ
31 講 강 giảng … giảng đường, giảng bài 32 康 강 khang … kiện khang, khang trang 33 箇 개 cá … cá thể, cá nhân 34 改 개 cải … cải cách, cải chính 35 皆 개 giai … tất cả 36 介 개 giới … ở giữa, môi giới, giới thiệu 37 開 개 khai … khai mạc, khai giảng 38 坑 갱 khanh … hố đào 39 更 갱 경 canh … canh tân 40 乾 건 can … khô
41 建 건 kiến … kiến thiết, kiến tạo 42 件 건 kiện … điều kiện, sự kiện, bưu kiện 43 健 건 kiện … khỏe mạnh, kiện khang, tráng kiện 44 剣 검 kiếm … thanh kiếm 45 検 검 kiểm … kiểm tra 46 倹 검 kiệm … tiết kiệm 47 憩 게 khế … nghỉ ngơi 48 掲 게 yết … yết thị 49 格 격 cách … tư cách, cách thức, sở hữu cách 50 遣 견 khiển … phân phát
Hỗ trợ học Hán Hàn