[Từ vựng tiếng Hàn] – Hán Hàn tổng hợp (01-50)

Từ vựng Hán Hàn tổng hợp,  với nguồn từ vựng phong phú về Hán Hàn, sẻ đơn giản và giao tiếp đa dạng với cách học Hàn ngữ  của bạn

1 歌 가 ca  … ca dao, ca khúc
2 価 가 giá … giá cả, vô giá, giá trị
3 仮 가 giả … giả thuyết, giả trang, giả dối
4 加 가 gia  … tăng gia, gia giảm
5 家 가 gia  … gia đình, chuyên gia
6 嫁 가 giá  … đi lấy chồng
7 架 가 giá  … cái giá
8 稼 가 giá  … kiếm tiền
9 佳 가 giai  … giai nhân
10 暇 가 hạ  … nhàn hạ
11 可 가 khả  … có thể, khả năng, khả dĩ
12 街 가 nhai  … phố xá
13 干 간 can  … khô
14 肝 간 can  … tâm can
15 間 간 gian  … trung gian, không gian
16 簡 간 giản  … đơn giản
17 看 간 khán  … khán giả
18 刊 간 san … tuần san, chuyên san
19 甘 감 cam  … ngọt, cam chịu
20 感 감 cảm  … cảm giác, cảm xúc, cảm tình
21 敢 감 cảm  … dám, dũng cảm
22 鑑 감 giám  … giám định
23 監 감 giam, giám … giam cấm; giám đốc, giám sát
24 憾 감 hám  … hối hận
25 堪 감 kham  … chịu đựng được
26 甲 갑 giáp  … vỏ sò, thứ nhất
27 綱 강 cương  … kỉ cương
28 鋼 강 cương  … gang
29 強 강 cường, cưỡng … cường quốc; miễn cưỡng
30 江 강 giang  … trường giang, giang hồ
31 講 강 giảng  … giảng đường, giảng bài
32 康 강 khang  … kiện khang, khang trang
33 箇 개 cá  … cá thể, cá nhân
34 改 개 cải  … cải cách, cải chính
35 皆 개 giai  … tất cả
36 介 개 giới  … ở giữa, môi giới, giới thiệu
37 開 개 khai  … khai mạc, khai giảng
38 坑 갱 khanh  … hố đào
39 更 갱 경 canh  … canh tân
40 乾 건 can  … khô
41 建 건 kiến  … kiến thiết, kiến tạo
42 件 건 kiện  … điều kiện, sự kiện, bưu kiện
43 健 건 kiện  … khỏe mạnh, kiện khang, tráng kiện
44 剣 검 kiếm … thanh kiếm
45 検 검 kiểm … kiểm tra
46 倹 검 kiệm  … tiết kiệm
47 憩 게 khế  … nghỉ ngơi
48 掲 게 yết … yết thị
49 格 격 cách  … tư cách, cách thức, sở hữu cách
50 遣 견 khiển  … phân phát

 

Hỗ trợ học Hán Hàn

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn