Từ vựng tiếng Hàn – Chuyên ngành “Thể dục thể thao” (Phần 2)

Trong chuyên mục tiếng Hàn chuyên ngành kỳ này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học: Từ vựng tiếng Hàn – Chuyên ngành “Thể dục thể thao” (Phần 2)

TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
승부 thắng thua 승마 cưỡi ngựa
승리하다 thắng 스포츠 thể thao
스키 trượt tuyết 수중발레 múa nước
수영복 áo quần bơi 수영모자 mũ bơi
수영 bơi 수상스키 trượt nước , lướt ván nước
수비수 hậu vệ 세단뛰기 nhảy ba bước
선수촌 làm vận động viên 선수단 đoàn vận đọng viên
선수권 giải vô địch 선수교체 thay đổi vận động viên
선수 vận động viên 선발하다 tuyển chọn
사이클 xe đạp 사격 bắn súng
빙상경기 thi đấu trên băng 비기다 hòa huề trong thi đấu
볼링 bôlinh 번지점프 nhảy từ trên cao xuống
배영 bơi ngửa 배드민턴 cầu lông
배구 bóng rổ 방어 phòng ngự
반칙 phạm luật 미식축구 bóng đá kiểu mỹ
물안경 kính đeo dưới nước 무승부 hòa
무술 võ thuật 멀리뛰기 nhảy xa
매논체조 thể dục tay không 마라톤 maratoong
리듭체조 thể dục nhịp điệu 레슬링 vật
럭비 môn ru bi 대표선수 vận động viên tiêu biểu
당구 bida 달리기 chạy
단체전 trận đấu tập thể 다이빙 nhào lộn
높이뛰기 nhảy cao 농구 bóng rổ
기권 nghỉ thi đấu 기계체조 thể dục máy
권투장갑 bao găng quyền anh 권투 quyền anh
국민체조 thể thao nhân dân 국가대표선수 vận động viên đội tuyển quốc gia
구기종목 hạng mục thi đấu 관람하다 xem , tham quan
과녁 bia , đích 공던지기 ném bóng
공격수 tiền đạo quả bóng
골프 môn gôn 골대 khung thành
곤봉 cây côn , caya gậy 경주하다 chạy dài , chạy vòng tròn
경보 cảnh báo , còi báo động 경기장 sân đấu , sân vận động
경기규칙 qui tắc thi đấu 경기하다 thi đấu
격투기 trận đấu ác liệt 겨루다 đấu với nhau
검도 kiếm đạo kiếm
개헤엄 bơi cún 개인전 đấu cá nhân
개구리헤엄 bơi ếch 감독 huấn luyện viên

Có thể thấy, việc học từ vựng tiếng Hàn nói về “Thể dục thể thao” đã giúp ích được rất nhiều người trong quá trình học tập. Chính vì vậy, bạn đừng bỏ qua các từ ngữ cùng tổng hợp các cách học Hàn Ngữ hiệu quả giúp bản thân nhớ lâu trên nhé.

Học tiếng Hàn qua Skype

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn