Từ vựng tiếng Hàn – Chuyên ngành “Thể dục thể thao” (Phần 1)

Trong chuyên mục tiếng Hàn chuyên ngành kì này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học:

Từ vựng tiếng Hàn – Chuyên ngành “Thể dục thể thao” (Phần 1)

TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
혼련 huấn luyện 후보선수 vận động viên dự bị
화살 mũi tên
혼영 bơi hỗi hợp 헤영 bơi
핸드볼 bóng ném 평영 bơi sải
펜싱 đấu , kiếm 패하다 thua , bại trận
팔굽혀펴기 chống đẩy 판정하다 phán quyết
판정승 thắng theo quyết định trọng tài 투수 người ném bóng
테니스 tennis 태권도 tekwodo
탁구공 quả bóng bàn 탁구 bóng bàn
쿵푸 kungfu 코치 huyến luyện viên
카누 canô 출전하다 thi đấu
출전선수 vận động viên thi đấu 축구 bóng đá
체력단련 huyến luyện thể lực 철봉 thiết bổng, cây gậy sắt
천하장사 thiên hạ vô địch 창던지기 ném lao
cây thương , cây lao 지다 thua
줄넘기 nhảy qua dây dây
준비운동 khởi động 주전선수 vận động viên trụ cột
접영 bơi bướm 전지훈련 tập huấn
장대높이뛰기 nhảy sào 자전거 xe đạp
자유형 bơi tự do 이어달리기 chạy tiếp sức
이기다 tháng 응원단 đoàn cổ động viên
응원가 cổ động viên 육상경기 môn thi đấu điền kinh
유도 juđô 윗몸 일으키기 gập bụng
월드컵축구 giải vô địch bóng đá thế giới 월계관 vòng nguyêth quế
원정경기 trận đấu trên sân khách 원반던지기 ném đĩa
원반 đĩa 운동화 giày thể thao
운동하다 vận động 운동종목 môn thể thao
운동장 sân vận động 운동신경 tố chất thể thao
운동선수 vận động viên thể thao 운동부 khoa thể dục
운동복 quần áo thể thao 운동기구 dụng cụ thể thao
우승 thắng 요가 yôga
올림픽 olympic 역도 cử tạ
에어로빅 erobic 양궁 bắn cung
야구공 quả bóng chày 야구 bóng chày
안마 mát xa 아시안게임 đại hội thể thao châu á
씨름 vật 심판 trọng tài
실내체육관 nhà thi đấu có mái che 시합 thi đấu

Có thể thấy, việc học từ vựng tiếng Hàn về “Thể dục thể thao”  đã giúp ích được rất nhiều người trong quá trình học tập. Chính vì vậy, bạn đừng bỏ qua các từ ngữ cùng tổng hợp các cách học Hàn Ngữ hiệu quả giúp bản thân nhớ lâu trên nhé.

Học tiếng Hàn qua Skype!

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn