Trong chuyên mục tiếng Hàn chuyên ngành kì này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học “Tiếng hàn chuyên ngành – Chủ đề “Xã hội” (Phần 2)
TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | |
반항아 | đứa trẻ hay chống đồi | 바보 | thằng ngốc | |
민족 | dân tộc | 민간인 | thường dân | |
미인 | mỹ nhân | 미성년자 | trẻ vị thành niên | |
미망인 | quả phụ | 미녀 | mỹ nữ , đẹp gái | |
미남 | mỹ nam , đẹp trai | 미개인 | người ngu muội | |
무법자 | kẻ vô pháp | 못난이 | kẻ ngu đần | |
목격자 | người mục kích , người làm | 영인 | danh nhân | |
멍청이 | kẻ ngớ ngẩn | 멋쟁이 | người có phong độ | |
맹인 | người mù | 망나니 | chỉ người rất xấu tính , kẻ xấu | |
말썽꾸러기 | ke hay gây chuyện | 뜨내기 | kẻ lang thang | |
뚱보 | người mập béo | 또래 | tuổi | |
둔재 | thằng đần | 두목 | người lãnh đạo , đầu bảng | |
동호인 | người cùng sở thích | 동포 | đồng bào | |
동창생 | bạn cùng học | 동창 | bạn học | |
동반자 | người đồng hành , bạn đời | 동문 | bạn học | |
동무 | đồng chí | 동료 | đồng nghiệp | |
동녀배 | bạn đồng niên | 동기생 | học sinh cùng kỳ | |
동기동창 | cùng khóa cùng trường | 동기 | học sinh cùng khóa | |
동급생 | học sinh đồng cấp | 동갑 | cùng tuổi | |
독신 | độc thân | 독불장군 | chỉ người làm theo ý mình | |
대장부 | đại trượng phu | 당사자 | đương sự | |
날인 | nhân tài | 님 | ngài , ông | |
느림보 | người già | 농아 | bị câm điếc | |
놈 | thằng , gã | 노파 | bà già | |
노인 | người già | 노약자 | người gia yếu | |
녀석 | thằng , gã | 남학생 | học sinh nam | |
남자친구 | bạn nam | 남자 | đàn ông , nam | |
남성 | giới tính nam, nam tính | 남녀노소 | nam nữ già trẻ | |
남녀 | nam nữ | 남 | nam | |
난쟁이 | người lùn | 나그네 | người du hành | |
꼬마 | đứa bé | 깍쟁이 | kẻ kẹt xỉn | |
기형아 | kẻ quái thai | 귀부인 | qúi phu nhân | |
귀머거리 | người điếc tai | 귀공자 | quí công tử | |
군 | lính, quân | 구두쇠 | kẻ kẹt xỉn | |
구경꾼 | dân tò mò , dân tham quan | 괴한 | kẻ quỷ quái | |
괴짜 | kẻ quỷ quái | 과부 | quả phụ | |
공주 | công chúa | 꼽추 | người gù lưng | |
곰보 | người mặt rỗ | 고아 | trẻ mồ côi | |
계집애 | đứa bé gái | 계집 | người phụ nữ , đàn bà | |
겨레 | dân tộc | 게으름뱅이 | kẻ lười biếng | |
겁쟁이 | ke nhát gan | 걸인 | kẻ ăn xin | |
거짓말쟁이 | kẻ nói dối | 거지 | ăn mày | |
거인 | người khổng lồ | 개척자 | người đi tiên phong | |
개구쟁이 | cậu bé hay đùa nghịch | 각난아기 | đứa bé mới sinh | |
각시 | cô dâu | 가정주부 | người giúp việc gia đình | |
가장 | gia trưởng , trưởng gia đình | 가난뱅이 | người nghèo khó |
Học tiếng Hàn qua Skype!