Trong chuyên mục tiếng Hàn chuyên ngành kỳ này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học: Từ vựng tiếng Hàn về Chuyên ngành “Môi trường” (Phần 2)
TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT |
쓰레기종량제 | thu rác theo trọng lượng | 슬러지 | cặn bã |
수탁시간 | thời gian ủy thác | 상환기간 | thời gian hoàn lại vốn |
무상 | không hoàn lại | 유상 | có hoàn lại |
조건부 차관 | vốn cho vay có điều kiện | 우물 | giếng nước |
지하수 | nước ngầm | 정수장 | nhà máy lọc nước |
취수원 | nguồn nước | 사업비 | chi phí dự án |
수도 회사 | công ty cấp nước | 수거처리 | thu gom sử lý |
소음처리 | xử lý tiếng ồn | 소득세 | thuế thu nhập |
소각장 | nơi đốt ( rác thải ) | 소각공정 | công đoạn đốt |
소각 잔재물 | tro sau khi đốt rác | 소각 시설 | lò đốt rác |
설치 | xây dựng , lắp đặt | 선별하다 | phân loại |
선별시설 | thiết bị phân loại | 생활폐기 | chất thải sinh học |
분해성 | tính phân hủy , tính phân giải | 생물학적처리시설 | thiết bị sử lý bằng vi sinh vật |
생물학 | sinh vật học | 사업예산편성 | chi phí dự án , dự thảo |
분해되다 | phân hủy , hòa tan | 부지제공 | cấp đất xây |
복토 | phục hồi đất | 배관하다 | đặt ống dẫn |
배가스처리 | xử lý gas thải | 반입차량 | xe thu gom rác |
물질 | vật chất | 메탄발효장치 | thiết bị tạo ra khí mê tan |
매립지역 | khu vực trong bãi rác | 매립장 | bãi chôn rác |
매립시설 | thiết bị chôn | 매립 | chôn |
대형폐기물 | chất thải rắn , loại lớn | 냉난방 | điều hòa nhiệt độ |
기반시설 | máy móc chủ yếu , nền tảng | 구축 | xây dựng |
공해방지시설 | thiết bị kiểm soát sự ô nhiễm | 공공재활용기반시설 | thiết bị cơ bản tái sử dụng công |
계근 | do trọng lượng | 건조처리 | sử lý khô |
가연성 | tính dễ cháy | 가스저장조 | bình chứa ga |
3종분리기 | máy tách 3 thân |
Có thể thấy, việc học từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành “Môi trường” đã giúp ích được rất nhiều người trong quá trình học tập. Chính vì vậy, bạn đừng bỏ qua các từ ngữ cùng tổng hợp các cách học Hàn Ngữ hiệu quả giúp bản thân nhớ lâu trên nhé.