Trong chuyên mục tiếng Hàn chuyên ngành kì này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học: Từ vựng Tiếng hàn về “Doanh nghiệp” (Phần 2)
TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | |
업종 | loại nghề nghiệp , ngành nghề | 악영향을 미치다 | gây ảnh hưởng xấu | |
신문에 거재하다 | đăng tải trên báo | 시장을 발굴하다 | tìm kiếm thị trường | |
시장가 | giá thị trường | 수증자 | người được tặng | |
수정하다 | sửa đổi | 보완하다 | sửa đổi , bổ xung | |
수임대표자 | người đại diện theo ủy quyền | 소수 지분 사원 | thành viên thiểu số | |
소송하다 | tố tụng | 세무서 | cơ quan thuế | |
세금을 신고하다 | kê khai thuế | 세금 코드 | mã số thuế | |
세금 납부 | nạp thuế | 선출하다 | bầu | |
선임권 | quyền bổ nhiệm | 선발하다 | tuyển chọn , bầu ra | |
서면 의견 수렴 | lấy ý kiến bằng văn bản | 상속권 | quyền thừa kế | |
삭제하다 | bãi bỏ , xóa | 삭제 건의하다 | kiến nghị bãi bỏ | |
의료 보험 | bảo hiểm y tế | 사회 보험 | bảo hiểm xã hội | |
사원총회의장 | chủ tịch hội đồng thành viênbảo | 사원총회 | hội đồng thành viên | |
사원의 수 | số lượng thành viên | 사원 등록 명부 | sổ đăng ký thành viên | |
사업자등록증 | giấy chứng nhận đăng ký kinh | 불편을 끼치다 | gây phiền hà | |
분실되다 | bị mất | 분리 | phân chia | |
부급 부처 | cơ quan ngang bộ | 보통주 | cổ phần phổ thông | |
보장하다 | bảo đảm | 변경하다 | thay đổi | |
법정자본금 | vốn pháp định | 법적 대표자 | người đại diện theo pháp luật | |
법류상 평등 | bình đẳng trước pháp luật | 배치하다 | định đoạt , bố trí , sắp sếp | |
배당금 | cổ tức | 방식 | thể thức | |
발췌하다 | trích lục | 발급을 거절하는 행위 | hành vi từ chối cấp | |
반대 표결을 행사하다 | bỏ phiếu không tán thành | 박탈하다 | truất quyền | |
미출자금 | số vốn chưa góp | 문서 보관 제도 | chế độ lưu giữ tài liệu | |
무한책임 사원 | thành viên trách nhiệm vô hạn | 몰수하다 | tịch thu | |
모회사 | công ty mẹ | 모집하다 | thu , gom , triệu tập | |
면직하다 | bãi miễm | 매각하다 | bán | |
들록하다 | đăng ký | 대출하다 | cho vay | |
다음중 하나의 방식ㅇ로 | bằng một trong những cách dau | 기업 | xí nghiệp , doanh nghiệp | |
기업 조직 개편 | tổ chức lại doanh nghiệp | 기업 관리자 | người quản lý doanh nghiệp | |
기간 만기 채무 | khoản nợ đến hạn,nợ đáo hạn | 급여 지급 받다 | được hưởng lương | |
금지 행위 | hành vi bị cấm | 일전짜지 | chậm nhất hai ngày làm việc | |
근무일수 | số ngày làm việc | 규정 양식에 따라 | theo mẫu quy định | |
권리와 이익을 보장하다 | bảo đảm quyền lợi và lợi ích | 국가 예산 자본 | vốn ngân sách nhà nước | |
국가 소유주식 자본 | phần vốn góp sở hữu nhà nước | 국가 소유 출자 지분 | phần vốn góp sở hữu nhà nước | |
구조 개편 | tố chức lại , tái cơ cấu | 공포하다 | ban hành , công bố | |
공시하다 | công bố | 고용하다 | thuê | |
고소 | khiếu nại , tố cáo | 경영분야 | lĩnh vực kinh doanh | |
경영 | kinh doanh | 회계 책임자 | kế toán trưởng | |
경리장 | kế toán trưởng | 건의를 받다 | chấp nhận kiến nghị | |
감사위원회 위원장 | trưởng ban kiểm sóat |
Có thể thấy, việc học từ vựng Tiếng hàn về “Doanh nghiệp” đã giúp ích được rất nhiều người trong quá trình học tập. Chính vì vậy, bạn đừng bỏ qua các từ ngữ cùng tổng hợp các cách học Hàn Ngữ hiệu quả giúp bản thân nhớ lâu trên nhé.
Học tiếng Hàn qua Skype!