Từ vựng tiếng Hàn – Chuyên ngành “Ẩm thực” (Phần 2)

TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
vừng 깡통따개 cái mở hộp
깡통 thùng , hộp 깍두기 kim chi củ cải
김치찌개 món canh kim chi 김지 통 thùng đựng kim chi
김치 kim chi 김밥 cơm cuộn rong biển
rong biển 기호품 thực phẩm có mùi thơm
기호식품 thực phẩm có mùi thơm 기름 dầu
급식 cấp món ăn 금주 cấm rượu
금연 cấm hút thuốc 금식 nhịn ăn , cấm ăn , tuyệt thực
그룻 bát tô , đĩa 궁중요리 món ăn cung đình
굽다 nướng ( cá , thịt ) 굶주리다 đói khát
nhịn đói con hào
군침 nước miếng thèm ăn 군침 돌다 tràn nước miếng
군것질 ăn vặt 국자 cai muỗng múc canh
국수 mì , miến , phở 국밥 cơm trộn canh
국물 nước canh canh
구이 nương 구수하다 thơm
광어 cá thơng bơm 과자 kẹo , bánh
과일주스 nước ép trái cây 과일 hoa quả , trái cây
과음 uống quá nhiều 과식 ăn quá nhiều , bội thực
과도 dao gọt hoa quả 곶감 hồng sấy khô
공기 bát , cái bát không 곱창 ruột non
곡식 ngũ cốc 곡류 các loại ngũ cốc
고축가루 bột ớt 고추장 tương ớt
고추 ớt , quả ớt 고소하다 thơm , bùi
고량주 rượu cao lương 고등어 cá thu
고다 ninh , luộc chín kỹ 고구마 khoai lang
계피 quế 계량컵 cốc để đo lường
계란빵 bánh trứng 계란 trứng
경단 bánh ngô 겨자 mù tạt
cua 건포도 nho khô
건어물 cá khô 건배하다 cạn ly
건더기 chất đặt của canh 거품기 cái máy đánh trứng
개수대 bồn rửa bát 개고기 thịt chó
강낭콩 đậu cô ve mũ tre ( ngày xưa )
감주 cam tửu , tượu ngọt 감자 탕 canh khoai tây
감자 khoai tay quả hồng

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn