TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | |
깨 | vừng | 깡통따개 | cái mở hộp | |
깡통 | thùng , hộp | 깍두기 | kim chi củ cải | |
김치찌개 | món canh kim chi | 김지 통 | thùng đựng kim chi | |
김치 | kim chi | 김밥 | cơm cuộn rong biển | |
김 | rong biển | 기호품 | thực phẩm có mùi thơm | |
기호식품 | thực phẩm có mùi thơm | 기름 | dầu | |
급식 | cấp món ăn | 금주 | cấm rượu | |
금연 | cấm hút thuốc | 금식 | nhịn ăn , cấm ăn , tuyệt thực | |
그룻 | bát tô , đĩa | 궁중요리 | món ăn cung đình | |
굽다 | nướng ( cá , thịt ) | 굶주리다 | đói khát | |
굶 | nhịn đói | 굴 | con hào | |
군침 | nước miếng thèm ăn | 군침 돌다 | tràn nước miếng | |
군것질 | ăn vặt | 국자 | cai muỗng múc canh | |
국수 | mì , miến , phở | 국밥 | cơm trộn canh | |
국물 | nước canh | 국 | canh | |
구이 | nương | 구수하다 | thơm | |
광어 | cá thơng bơm | 과자 | kẹo , bánh | |
과일주스 | nước ép trái cây | 과일 | hoa quả , trái cây | |
과음 | uống quá nhiều | 과식 | ăn quá nhiều , bội thực | |
과도 | dao gọt hoa quả | 곶감 | hồng sấy khô | |
공기 | bát , cái bát không | 곱창 | ruột non | |
곡식 | ngũ cốc | 곡류 | các loại ngũ cốc | |
고축가루 | bột ớt | 고추장 | tương ớt | |
고추 | ớt , quả ớt | 고소하다 | thơm , bùi | |
고량주 | rượu cao lương | 고등어 | cá thu | |
고다 | ninh , luộc chín kỹ | 고구마 | khoai lang | |
계피 | quế | 계량컵 | cốc để đo lường | |
계란빵 | bánh trứng | 계란 | trứng | |
경단 | bánh ngô | 겨자 | mù tạt | |
게 | cua | 건포도 | nho khô | |
건어물 | cá khô | 건배하다 | cạn ly | |
건더기 | chất đặt của canh | 거품기 | cái máy đánh trứng | |
개수대 | bồn rửa bát | 개고기 | thịt chó | |
강낭콩 | đậu cô ve | 갓 | mũ tre ( ngày xưa ) | |
감주 | cam tửu , tượu ngọt | 감자 탕 | canh khoai tây | |
감자 | khoai tay | 감 | quả hồng |