Học tiếng Hàn Quốc – Từ vựng tiếng Hàn về vũ trụ
우주 – vũ trụ 우주 공간 – không gian ngoài vũ trụ 은하 – ngân hà 은하 계 – hệ ngân hà 혜성 – sao chổi 별자리 – chòm sao 별 – ngôi sao 유성 – sao băng 태양계 – hệ mặt trời 월식 – nguyệt thực
일식 – nhật thực 태양, 해 – mặt trời 달 – mặt trăng 지구, 천체 – trái đất 행성 – hành tinh 수성 – sao thuỷ 금성 – sao kim 화성 – sao hoả 목성 – sao mộc 토성- sao thổ
천왕성 – sao thiên vương 해왕성 – sao hải vương 명왕성 – sao diêm vương 소행성 – tiểu hành tinh 궤도 – quỹ đạo 망원경 – kính thiên văn 상현달 – trăng khuyết 만월 – trăng tròn 초승달 – trăng khuyết
Học tiếng Hàn Quốc