Trong chuyên mục từ vựng tiếng Hàn kỳ này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học:
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về giấy chứng nhận xin cấp mới lại bằng lái xe
1. 적성검사 => Kiểm tra sức khỏe ( kiểm tra tình trạng sức khỏe)
2. 연기사유 => Lí do tạm hoãn
3. 면허교부일 => Ngày cấp giấy phép lái xe
4. 갱신발급 => Cấp lại / cấp mới
5. 해외체류 => Lưu trú ở nước ngoài
6. 군복무 => Nghĩa vụ quân sự
7. 재해 => Thiên tai
8. 도로교통법시행령 => Lệnh thi hành luật giao thông đường bộ.
9. 기간 경과 => Quá hạn
10. 기재되다. => Được kê khai
11. 전역증명서 => Giấy chứng nhận xuất ngũ
12. 출소증명서 => Giấy chứng nhận ra trại
13. 출입국사실증명서 => Giấy chứng nhận sự thật xuất nhập cảnh.
14. 구비서류 => Hồ sơ cần thiết
15. 효력이 있다 => Có hiệu lực
16. 유효 Có hiệu lực / có giá trị.
Có thể thấy, việc học từ vựng về chủ đề gia vị nấu nướng đã giúp ích được rất nhiều người trong quá trình học tập. Chính vì vậy, bạn đừng bỏ qua các từ ngữ cùng tổng hợp các cách học Hàn Ngữ hiệu quả giúp bản thân nhớ lâu trên nhé.