Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề về cửa hàng điện lạnh, điện máy

Trong chuyên mục từ vựng tiếng Hàn kì này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học:

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về cửa hàng điện lạnh, điện máy

1. 전자제품점 ( chon cha chê phum chom) : cửa hàng điện máy
2. 텔레비전 ( thê lê bi chon) : tivi
3. 냉장고 ( neng chang kô) : tủ lạnh
4. 에어콘 ( ê o khưn) : máy lạnh
5. 비디오 ( bi ti ô) : đầu máy

6. 물여과기 ( mu ryo koa ki) : máy lọc nước
7. 발전기 ( bal chon ki) : máy phát điện
8. 먼지흡입기 ( mon chi hưp ip ki) : máy hút bụi
9. 변압기 ( byon áp ki) : máy biến thế
10. 팩스기 ( phéc sư ki) : máy fax

11. 레코드 ( rê khô tư) : máy hát đĩa
12. 환기장치 ( hoan ki chang chi) : quạt trần
13. 축음기 ( chu kưm ki) : máy ghi âm
14. 뜨거운물기계 ( tư ko un mup ki kê) : máy nước nóng
15. 펌프 ( phom phư) : máy bơm nước

16. 벽걸이선풍기 ( byoc ko ri son phung ki) : quạt treo tường
17. 영화촬영기 ( dong hoa choal dong ki) : máy quay phim
18. 전기 밥솥 ( chon ki bap sôt) : nồi cơm điện
19. 가스레인지 ( ka sư rê im chi) : bếp ga
20. 모터 ( mô tho) : mô tơ
21. 다리미 ( ta ri mi) : bàn ủi

Học tiếng Hàn qua Skype

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn