Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Vật dụng trong phòng tắm”

Trong chuyên mục học từ vựng tiếng Hàn kỳ này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học: Từ vựng tiếng Hàn nói về “Vật dụng trong phòng tắm”

TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
배수관 ống dẫn nước thải 커튼 màn che
환기 장치 thiết bị thông gió 세탁기 máy giặt
헤어 드라이어 máy sấy tóc cái lược
머리 빗는 솔 bản chải tóc 면도 호의로션 nước hoa dùng sau khi cạo râu
전기 면도기 bàn cạo râu điện 만전 면도날 lưỡi dao cạo râu
면도칼 dao cạo râu 치약 kem đanh răng
칫솔 bàn chải răng 양치약 nước súc miệng
cái ca 거울 gương soi
대야 bồn rửa mặt 수건거리 giá xoay để khăn tắm
목욕 수건 khăn tắm 작은 타월 khăn lau tay
샴푸 dầu gội đầu 비누 그릇 cái đĩa để xà bông
비누 xa bông tắm 목용용 스펀지 bọt biển
온수 vòi nước nóng 찬물 vòi nước lạnh
샤워 vòi sen 대야,세먄대 chậu đựng nước
화장용지 giấy vệ sinh 조종간 cần gạt nước bồn vệ sinh
소병기 bình tiểu 화장실 nhà cầu
슬리퍼 dép mang trong phòng tắm 수영 팬츠 quần tắm
욕실용 매트 thảm trong phòng tắm 욕실 캐비닛 tủ buồng tắm
목욕 bồn tắm 관조기 phòng tắm vòi hoa sen
목용탕 phòng tắm

Có thể thấy, việc học Từ vựng tiếng Hàn về “Vật dụng trong phòng tắm” đã giúp ích được rất nhiều người trong quá trình học tập. Chính vì vậy, bạn đừng bỏ qua các từ ngữ cùng tổng hợp các cách học Hàn Ngữ hiệu quả giúp bản thân nhớ lâu trên nhé.

Học tiếng Hàn qua Skype!

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn