Học tiếng Hàn Quốc – Từ vựng tiếng Hàn “Vật dụng gia đình” (từ 101-144)
101 . 이쑤시개 => tăm xỉa răng 102 . 훗추가루통 => lọ tiêu 103. 소금그릇 => lọ muối 104. 대야 => thau , chậu 105 . 세면기 => chậu rửa chén 106. 행주 => khăn lau chén 107 . 쓰레받기 => cái hốt rác 108 . 쓰레기통 => thùng rác 109. 마루걸레 => rẻ lau nhà 110. 공구 상자 => hộp đựng dụng cụ
111 . 못 => đinh 112 . 망치 => cái búa 113. 집게,펜치 => cái kềm 114 . 주머니칼 => dao nhíp 115 . 끌 => cái đục 116 . 대패 => cái bào 117. 동력톱 => cưa máy 118 . 소형톱 => cưa tay 119 . 사포 => giấy nhám 120 . 송곳 => khoan tay
121 . 드라이버 => tuộc nơ vít 122 . 벽지 => giấy gián tường 123 . 소화기 => bình chữa cháy 124. 구두끈 => dây giày 125 . 구두약 => xi đánh giày 126 . 구둣솔 => bàn chải đánh giày 127 . 실감개 => ống chỉ 128. 손톱깎이 => đồ cắt móng tay 129. 손톱 다듬는 줄 => đồ dũa móng tay 130. 부채 => quật giấy
131. 빗 => lược 132 . 거울 => gương 133 . 목욕 수건 => khăn tắm 134 . 치약 => kem đánh răng 135 . 칫솔 => bàn chải đánh răng 136. 면도칼 => đồ cạo râu 137. 머리 빗는 솔 => bàn chải tóc 138. 향수 => dầu thơm 139. 솔 => bàn chải 140. 몰통 => cái sô
141 . 세척제 => thuốc tẩy 142 . 가루비누 => bột giặt 143. (돈)지갑 => ví đựng tiền 144 . 일본샌들 => dép nhật
Dạy tiếng Hàn Quốc