Học tiếng Hàn Quốc – Từ vựng tiếng Hàn về “Vật dụng gia đình” (từ 51-100)
51. 재떨이 => gạt tàn thuốc 52. 온도계 => nhiệt kế 53 . 차도구 => trà cụ 54. 찻병,찻주전자 => ấm trà 55. 매트리스 => nệm 56. 이불 => mềm bông 57. 누비 이불 => drap trải giường 58. 침대 씌우개 => drap phủ giường 59. 야간등 => đèn ngủ 60 . 책상,책꽃이 => tủ sách
61. 옷장 => tủ quần áo 62. 식기 선반 => tủ chén 63. 사발,공기 => chén 63 .찬장,식기장 => tủ đựng chén bát 64. 밥침 접시 => đĩa 65. 작은 접지 => đĩa nhỏ 65 .밥 주발 => cái chén , cái bát 66 . 큰 접시 => đĩa lớn 67 . 젓가락 => đôi đũa 68. 잔 => ly 69 . 포도주잔 => ly uống rượu 70. 맥주잔 => ly uống bia
71 . 컵 => tách 72 . 포크 => nĩa 73 . 숟가락 => muỗng 74 . 스프용의 큰스푼 => muỗng canh 76. 국자 => vá múc canh lớn 77. 커피 스푼 => muỗng cà phê 78. 식탁용 나이프 => dao ăn 79 . 냄비 => nồi 80. 압력솥 => nồi áp suất
81. 찜냄비 => cái xoong 82. 프라이팬 => chảo 83. 칼 => dao 84. 자르는 칼 => dao phay 85. 도마 => thớt 86. 바구니 => rổ 87. 주전자 => ấm 88. 체,여과기 => cái rây , sàng 89. 깔때기 => cái phểu 90. 마개 => cái mở nút chai
91. 깡통따개 => đồ khui đồ hộp 92. 막자사발 => cái cối 93 . 뮤봉,절굿공이 => cái chày 94 . 앞치마 => tạp dề 95. 가스레인지 => bếp ga 96 . (도)자기제품 => đồ sứ 97 . 도자기 => đồ sành 98 . 보온병 => bình thủy 99. 쇠꼬챙이 => xiêm nướng 100. 오븐,가마 => lò nướng
Tự học Hàn Việt