Học tiếng Hàn Quốc
Học tiếng Hàn qua từ vựng
Vài từ vựng qua chữ “món”
궁중요리 ………. món ăn cung đình 부식 ………. món ăn phụ 간식 ………. món ăn phụ , món giữa chừng 밤참 ………. món ăn tối 떡볶이 ………. món bánh nướng 김치찌개 ………. món canh kim chi 된장찌개 ………. món canh tương đậu 쌈 ………. món cuộn 보신탕 ………. món hầm thịt cún 생선찌개 ………. món lẩu cá 마른안주 ………. món nhậu khô