[Từ vựng tiếng Hàn] – Chủ đề ” Từ tượng thanh”

Từ tượng thanh , các từ  vựng liên quan đến âm thanh, tiếng kêu của đời sống hàng ngày

개굴개굴: tiếng ếch kêu.
멍멍: chó kêu.
야옹: mèo kêu.
꼬르륵: tiếng bụng sôi.
꿀꿀: lợn kêu.
드르렁 드르렁: tiếng ngáy.
냠냠: tiếng ăn, nhai.
땅땅: tiếng súng.
땡땡: tiếng chuông.
똑똑: gõ cửa.
보글보글: tiếng nước sôi.
빵빵: tiếng còi xe.
삐걱삐걱: tiếng cửa cót két.
씽씽: tươi tắn, bon bon, bóng nhoáng...
엉엉: tiếng khóc.
으르렁: tiếng ngáy.
졸졸: tiếng nhỏ giọt.
째깍째깍: tích tắc tích tắc.
쨍그랑: tiếng vỡ đồ sành, sứ...( choang)
찌르릉: chuông xe đạp.
콜록콜록: hắt hơi, ho.
쿨쿨: tiếng ngáy.
탁: tiếng trống đánh.
퐁당: tiếng kêu khi ném hòn đá xuống mặt nước (tõm)
하하/ 호호/ 히히: tiếng cười.

 

Tài liệu tiếng Hàn

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn