Học tiếng Hàn Quốc – Từ vựng tiếng Hàn về “Tình cảm” (từ 01-50)
1. 거복하다,울적하다 : Khó chịu 2. 걱정 :sự lo lắng 3. 걱정거리 : điều lo lắng 4. 걱정하다 :lo lắng 5. 겁 :lo sợ , sợ hãi 6. 겁나다 : sinh ra lo sợ 7. 겁내다 : làm cho lo sợ 8. 근심 :lo lắng trong lòng 9. 금심하다 : lo lắng 10. 기대하다 : trông chờ , hy vọng và trông chờ
11. 긴장하다 : căng thẳng 12. 넌더리 나다 : cảm thấy ghét , chán 13. 노발대발: nổi giận đùng đùng 14. 노심초사 : bứt rứt trong lòng , buồn lo lắng 15. 두근대다 : thình thịch 16. 두려워하다 : e sợ 17. 뜨끔하다:đau đớn 18. 마음 졸이다 : rất lo lắng , lo nẫu ruột 19. 무서움 :nỗi sợ hãi 20. 무섭다 ,무서워하다 , 공포 :sợ hãi
21. 심란하다 : Hồi hộp , lo lắng 22. 염려하다 :lo , lo lắng cho 23. 가슴앓이 ,속상하다: buồn bực trong lòng 24. 울화 : sự bực mình khi khó chịu trong người 25. 조바심: hồi hộp , bồi hồi . lo lắng 26. 감각: cảm giác , cảm nhận 27. 감격하다 :cảm kích 28. 감동 : cảm động 29. 감동적이다 : có tính cảm động 30. 감동하다: cảm động
31. 감성: cảm tính 32. 감성지수 : chỉ số cảm tính 33. 감수성 : tính nhạy cảm , mẫn cảm 34. 감정 : cảm tính . tình cảm 35. 느끼다: cảm thấy 36. 느낌 : cảm nhận 37. 마음 : tấm lòng 38. 정: tình cảm 39. 정감 : tình cảm 40. 정겹다 : rất tình cảm
41. 정들다 : có tình cảm 42. 정이 많다 : giàu tình cảm 43. 진정하다: chân tình 44. 다정하다 : nhiều tình cảm 45. 사랑 : tình yêu thương 46. 사랑스럽다 : đáng yêu 47. 사랑하다 : yêu, thương 48. 사려 깊다 : suy nghĩ sâu sắc 49. 심정 : tâm tình 50. 심통 : lòng dạ
Tài liệu tiếng Hàn