[Từ vựng tiếng Hàn] – Chủ đề “Thông tin & truyền thông (P1)

Từ vựng về lĩnh vực Thông tin và truyền thông

1 … 국제우편 … bưu phẩm quốc tế
2 … 정보사회 … xã hội thông tin
3 … 통신판매 … bán thông tin
4 … 뉴스 … bản tin
5 … 소식지 … bản tin , tờ tin
6 … 게시판 … bảng thông báo , bảng hiệu 
7 … 고지하다 … báo cho biết 
8 … 일간지 … báo ra hàng ngày
9 … 규격봉투 … bao thư qui chuẩn
10 … 비밀 … bí mật
11 … 국가기밀 … bí mật quốc gia
12 … 정보통신부 … bộ thông tin và truyền thông
13 … 소포 … bưu phẩm
14 … 우편물 … bưu phẩm
15 … 등기우편 … bưu phẩm bảo đảm
16 … 빠른 우편 … bưu phẩm nhanh
17 … 보통우편 … bưu phẩm thường
18 … 엽서 … bưu thiếp
19 … 그림엽서 … bưu thiếp có hình
20 … 두절 … cắt , ngưng
21 … 연락두절 … cắt đứt liên lạc
22 … 알리다 … cho biết
23 … 마우스 … con chuột
24 … 공고하다 … công báo
25 … 특보 … đặc san , thông tin đặc biệt
26 … 봉인 … dán chì , niêm phong
27 … 디스켓 … đĩa
28 … 전보 … điện báo
29 … 축전 … điện mừng
30 … 휴대전화 … điện thoại cầm tay
31 … 휴대폰 … điện thoại cầm tay
32 … 공중전화 … điện thoại công cộng
33 … 장거리전화 … điện thoại đường dài
34 … 시외전화 … điện thoại ngoại tỉnh
35 … 시내전화 … điện thoại nội hạt
36 … 제전화 … điện thoại quốc tế
37 … 무선전화기 … điện thoại vô tuyến
38 … 첩보 … điệp báo
39 … 정보원 … điệp báo viên
40 … 첩보원 … điệp báo viên
41 … 보도 … đưa tin
42 … 비상연락망 … đường dây nóng ( hotine)
43 … 전자우편 … email
44 … 이 메일 … email , thư điện tử
45 … 팩스 … FAX
46 … 팩시밀리 … FAX
47 … 송금 … gửi tiền
48 … 군사우편 … hòm thư quân sự
49 … 안내하다 … hướng dẫn
50 … 출력 … in ra lấy dữ liện ra

 Dạy tiếng Hàn Quốc

 

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn