TIẾNG HÀN |
TIẾNG VIỆT |
TIẾNG HÀN |
TIẾNG VIỆT |
비상장주 |
cổ phiếu chưa lên sàn |
비밀번호 |
số bí mật |
블루 칩 |
cổ phiếu blue |
브로커 |
môi giới |
붕락 |
phá vỡ |
불공정거래 |
giao dịch không chính đáng |
분석 |
phân tích |
부채 |
nợ |
봉쇄 |
phong tỏa |
보통주 |
cổ phiếu thường , phiếu phổ |
보통거래 |
giao dịch thông thường |
버블현상 |
hiện tượng bong bóng |
배당소득 |
thu nhập lợi tức |
배당금 |
cổ tức |
발행공고일 |
ngày công bố phát hành |
발행가액 |
giá phát hành |
반락 |
rớt ngược trở lại |
반등 |
tăng ngược trở lại |
물타기 |
lướt sóng |
무액면 주식 |
cổ phiếu không ghi giá trị bề mặt |
무기명 주식 |
cổ phiếu không ghi tên |
매출액 |
doanh thu |
매입수량 |
tổng số lượng mua |
매입거래 |
giá mua , giao dịch mua vào |
매인 |
mua |
로그인 |
đăng nhập |
단위 |
đơn vị |
등락선 |
đường tăng giảm |
데이 트레이딩 |
giao dịch hàng ngày |
대주주 |
cổ đông chi phối |
대량매매 |
mua bán khối lượng lớn |
당일결제거래 |
quyết toán trong ngày |
단기채 |
trái phiếu ngắn hạn |
단기매매전략 |
chiếm lược mua bán ngắn hạn |
단기 채권 |
trái phiếu ngắn hạn |
내부요인 |
các yếu tố nội tại |
납입자본금 |
tiền nhập vào |
기술적 분석 |
phân tích kỹ thuật |
기분적 분석 |
phân tích cơ bản |
기명주식 |
cố phiếu có ghi tên |
글로벌 트레이딩 |
thương mại quốc tế |
국제유동성 |
tính linh động quốc tế |
국내투자자 |
nhà đầu tư trong nước |
국가위험도 |
độ nguy hiểm của từng nước |
구주 |
cổ đông cũ |
관리대상종목 |
danh mục đối tượng quản lý |
공모증사 |
thông báo tăng vốn |
공모발행 |
công bố bán ra |
공개시장조작 |
điều khiển thị trường công khai |
공개법인 |
pháp nhân công khai |
공개매수 |
mua công khai |
고정비 |
chi phí cố định |
고정부채 |
nợ cố định |
고객예탁금 |
tiền gửi khách hàng |
고객의 계좌정보 |
tiền chuẩn bị trả lại cho khách |
계좌번호 |
số tài khoản |
계좌개설 및 거래 |
mở tài khoản và giao dịch |
계좌 |
tài khoản |
고가 |
giá cao , giá trần |
경영분석 |
phân tích kinh doanh |
경기정책 |
chính sách kinh tế |
경기예측 |
dự báo kinh tế |
결제 |
quyết toán |
거시적 분석 |
phân tích vĩ mô |
거래수 |
số giao dịch |
거래소 |
sàn giao dịch |
거래번 |
số lần giao dịch |
거래량 |
lượng giao dịch |
거래대금 |
số tiền giao dịch , giá trị giao |
거래날짜 |
ngày giao dịch |
갭 |
khoảng cách , sự khác biệt |
객장 |
sàn gia dịch |