Trong chuyên mục học từ vựng tiếng Hàn kỳ này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học: Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Số thứ tự – Số đếm”
TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT |
다음 | tiếp theo | 최후, 마지막 | cuối cùng |
세배 | gấp ba | 두배 | gấp đôi |
3번 | 3 lần | 2번 | 2 lần |
1번 | 1 lần | 켠레 | đôi |
다스 | tá | 세째 | lần thứ ba |
둘째 | lần thứ hai | 첫째 | lần thứ nhất |
아흔 | chín mươi (hh) | 여든 | tám mươi (hh) |
일흔 | bảy mươi (hh) | 예순 | sáu mươi (hh) |
쉰 | năm mươi (hh) | 마흔 | bốn mươi (hh) |
서른 다섯 | ba mươi lăm (hh) | 서른 | ba mươi (hh) |
스물 | hai mươi (hh) | 열 다섯 | mười lăm (hh) |
열 하나 | mười một (hh) | 열 | mười (hh) |
아홉 | chín (hh) | 여덟 | tám (hh) |
일곱 | bảy (hh) | 여섯 | sáu (hh) |
다섯 | năm (hh) | 넷 | bốn (hh) |
셋 | ba (hh) | 둘 | hai (hh) |
하나 | một (hh) | 백만 | triệu |
만 | mười ngàn | 이천 삼백 | hai ngàn ba trăm |
천 | ngàn | 삼백 | ba trăm |
이백 | hai trăm | 백이십육 | một trăm hai sáu |
백오 | một trăm lẻ năm | 백 | một trăm |
오십 | năm mươi (th) | 이십팔 | hai mươi tám (th) |
이십 | hai mươi (th) | 십삼 | mười ba (th) |
십이 | mười hai (th) | 십일 | mười một (th) |
십 | mười (th) | 구 | chín (th) |
팔 | tám (th) | 칠 | bảy (th) |
육 | sáu (th) | 오 | năm (th) |
사 | bốn (th) | 삼 | ba (th) |
이 | hai (th) | 일 | một (th) |
영 , 공 | không (th) |
Có thể thấy, việc học từ vựng tiếng Hàn qua chủ đề “Số thứ tự – Số đếm” đã giúp ích được rất nhiều người trong quá trình học tập. Chính vì vậy, bạn đừng bỏ qua các từ ngữ cùng tổng hợp các cách học Hàn Ngữ hiệu quả giúp bản thân nhớ lâu trên nhé.
Học tiếng Hàn qua Skype