Học tiếng Hàn Quốc – Từ vựng tiếng Hàn về Sở thích (từ 101-144)
101. 연극 => kịch 102. 예술사진 => ảnh nghệ thuật 103. 왕궁 => cung vua 104. 외국인관광객 => khách du lịch nước ngoài 105. 유람하다 => du lãm 106. 인물사진 => ảnh nhân vật 107. 인화지 => giấy phóng ảnh 108. 인화하다 => phóng ảnh 109. 입질하다 => cán câu , cắn mồi 110. 작품사진 => ảnh tác phẩm
111. 장기 => cờ tướng 112. 장기판 => bàn cờ tướng 113. 전쟁박물관 => viện bảo tàng chiếu tranh 114. 즉석사진 => ảnh ấy ngay 115. 찍다 => chụp ảnh 115. 증명사진 => ảnh chứng minh 116. 촬영하다 => quay phim , chụp ảnh 117. 취미생활 => sở thích sinh hoạt 118. 칼라사진 => ảnh màu 119. 필름 => phim 120. 해수욕장 => bãi tắm biển
121. 해외관광 => du lịch nước ngoài 122. 해외여행 => du lịch nước ngoài 123. 확대사진 => ảnh phóng to 124. 휴양지 => nơi nghỉ dưỡng 125. 흑백사진 => ảnh đen trắng 126. 취미 => sở thích 127. 여가 => lúc nhàn rỗi 128. 주말 => cuối tuần 129. 등산 => leo núi 130. 운동하다 => chơi thể thao
131. 축구 => bóng đá 132. 농구 => bóng rổ 133. 야구 => bóng chày 134. 야외 => đi dã ngoại 135. 독서 => đọc sách 136. 영화를 보다 => xem phim 137. 놀어가다 => đi chơi 138. 구경하다 => đi ngắm cảnh 139. 쇼핑하다 => đi mua sắm 140. 요리하다 => nấu ăn
141. 노래하다 => hát 142. 음악 => âm nhạc 143. 영화 => Điện ảnh 144. 고전음악 => Nhạc cổ điển
Dạy tiếng Hàn Quốc