Học tiếng Hàn Quốc – Từ vựng tiếng Hàn về “Sở thích” (51-100)
51. 등산모 => mũ leo núi 52. 등산복 => áo quần leo núi 53. 등산양말 => vớ leo núi , tất leo núi 54. 등산장비 => thiết bị leo núi 55. 등산하다 => leo núi 56. 등산화 => giày leo núi 57. 등정 => leo đến đỉnh núi 58. 떡밥 => mồi câu 59. 메아리 => tiếng vọng 60. 무전여행 => đi du lịch không mất tiền
61. 문화관광부 => bộ văn hóa – du lịch 62. 물고기 => cá 63. 미끼 => mồi câu 64. 민물낚시 => câu cá nước ngọt 65. 바다 => biển 66. 바다낚시 => câu cá biển 67. 바둑 => cờ vây 68. 바둑알 => con cờ vây 69. 바둑판 => bàn cờ vây 70. 밤낚시 => câu đêm
71. 배낭여행 => đi du lịch ba lô 72. 백일사진 => ảnh chụp được 100 ngày 73. 벚꽃놀이 => lễ hội hoa anh đào 74. 빙벽타기 => leo núi băng 75. 사진기 => máy ảnh 76. 사진기자 => phóng viên ảnh 77. 사진술 => nghệ thuật chụp ảnh 78. 사진예술 => nghệ thuật ảnh 79. 사진작가 => tác giả ảnh 80. 사진작품 => tác phẩm ảnh
81. 사진첩 => bộ sưu tập ảnh 82. 사진틀 => khung ảnh 83. 산울림 => tiếng vọng trong núi 84. 소풍 => píc ních 85. 숙박 => trú ngụ , trọ 86. 숙박료 => tiền khách sạn 87. 시내곤광 => tham quan nội thành 88. 야경을 보다 => ngắm cảnh ban đêm 89. 여객 => lữ khách 90. 여권 => hộ chiếu
91. 여권사진 => ảnh hộ chiếu 92. 여행 => du lịch 93. 여행 비 => chi phí du lịch 94. 여행객 => khách du lịch 95. 여행계획 => kế hoạch du lịch 96. 여행 기 => nhật ký du lịch 97. 여행사 => công ty du lịch 98. 여행자보험 => bảo hiểm người đi du lịch 99. 여행자수표 => séc cho người đi du lịch 100. 역광 => ánh sáng ngược
Dạy tiếng Hàn Quốc