[Từ vựng tiếng Hàn] – Chủ đề “Sinh hoạt” hàng ngày

Từ vựng sinh hoạt hàng ngày

1 .  일상생활 .....il xang xeng hoal .....Sinh hoạt hàng ngày
2 .  아프다 .....A pư tà .....Đau ốm
3 .  건강하다 .....Cơn cang ha tà .....Khỏe mạnh
4 .  건배 .....Cơn be .....Cạn ly
5 .  기숙사 .....Ci xúc xa .....Ký túc xá
6 .  방 .....Bang .....Phòng
7 .  휴게실 .....Hiu cê Xil .....phòng nghỉ
8 .  목욕실 .....mốc iốc Xil .....Nhà tắm
9 .  화장실 .....Hoa chang xil .....Nhà vệ sinh
10 .  탈의실 .....Tha ưi xil .....Phòng thay quần áo
11 .  주방 .....Chu bang .....Bếp
12 .  문 .....mun .....Cửa
13 .  창문 .....Shang mun .....Cửa sổ
14 .  복도 .....Bốc tô .....Hành lang
15 .  계단 .....Ciê-tan .....Cầu thang
16 .  상 .....Xang .....Cái bàn
17 .  의자 .....Ưi cha .....Ghế
18 .  옷장 .....Ốt chang .....Tủ đựng quần áo
19 .  이불 .....I bul .....Chăn
20 .  베개 .....Bê ce .....Gối
21 .  담요 .....Tam iô .....Nệm
22 .  모기장 .....Mô ci chang .....Cái màn
23 .  선풍기 .....seon pung-ci .....Quạt
24 .  다리미 .....Ta ti mi .....Bàn là
25 .  난로 .....Nan lô .....Lò sưởi
26 .  냉장고 .....Neng chang cô .....Tủ lạnh
27 .  세탁기 .....xê thác ci .....Máy giặt
28 .  전기밥솥 .....chơn ci báp xốt .....nồi cơm điện
29 .  전등c .....hơn tung .....bóng điện
30 .  형과등 .....hiơng coan tưng .....bóng đèn neon
31 .  바닥 .....ba tác nện .....nhà
32 .  난방 .....nan bang .....sưởi nền
33 .  전자제품 .....chơn cha chê pum .....đồ điện tử
34 .  개인 욤품 .....Ce in iông pum .....đồ dùng cá nhân
35 .  가구 .....ca cu .....đồ gia dụng
36 .  가스레인지 .....ca xư rê in chi .....bếp ga
37 .  가스 .....ca xư .....ga
38 .  전기 .....chơn ci .....điện
39 .  기름 .....ci rưm .....dầu
40 .  온수 .....ôn xu .....nước nóng
41 .  냉수 .....neng xu .....nước lạnh
42 .  청소하다 .....shơng xô ha tà .....dọn vệ sinh
43 .  대청소하다 .....te shơng xô ha tà .....tổng vệ sinh
44 .  쓰레기 .....Xư re ci .....Rác
45 .  쓰레기통 .....xư re ci thông .....thùng rác
46 .  빗자루 .....bít cha ru .....cái chổi
47 .  기숙사규칙 .....ci xúc xa ciu shíc nội quy ký túc xá
48 .  외박하다 .....uê bác ha tà .....ngủ bên ngoài
49 .  외출하다 .....uê shul ha tà .....đi ra ngoài
50 .  도망가다 .....tô mang ca tà .....bỏ trốn
51 .  도독맞다 .....tô túc mát tà .....mất trộm
52 .  공동의식 .....công tông ưi xíc .....ý thức chung
53 .  단체 생할 .....tan shê xeng hoal .....sinh hoạt tập thể

 Dạy tiếng Hàn Quốc

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn