[Từ vựng tiếng Hàn] – Chủ đề “Sinh hoạt hàng ngày”

Học tiếng Hàn Quốc – Các từ vựng thông dụng tiếng Hàn

- 저녁밥 cơm tối
- 도 cũng
- 좋다 tốt
- 이것 cái này
- 고추장 tương ớt
- 된장 tương
- 불고기 thịt bò xào
- 음식 món ăn
- 만들다 làm
- 때 lúc, khi
필요하다cần
맛있다 ngon
방과 후 교사 giáo viên ngoại khóa
모집 공고 thông báo tuyển dụng
사회학 xã hội học
전공하다 chuyên ngành, chuyên môn
전공자 người có chuyên môn
지원하다 giúp đỡ, tình nguyện
경험 kinh nghiệm
유능하다 có năng lực
서류 hồ sơ
제출하다 trình ra
자경증 chứng nhận tư cách
접수하다 tiếp nhận
바둑(을) 두다 đánh cờ vây
적다 ít
환불하다 hoàn lại
저울 cái cân
통역 thông biên dịch
능통자 người giỏi, thành thạo
우대 ưu đãi
가능자 người có khả năng
채용하다 thuê/sử dụng lao động
분야 lĩnh vực, phương diện
지식 tri thức
사본 bản sao
합격자 người thi đỗ
면허증 giấy phép lái xe
학력 học lực
경력 kinh nghiệm làm việc
강의 bài giảng
늦잠(을) 자다 ngủ dậy muộn
꾸중(을) 하다 trách mắng
말대꾸(를) 하다 cãi lại
가만히 im lặng
혹시 không lẽ
버릇(이) 없다 không có lễ nghĩa, phép tắc
사과드리다 xin lỗi
사귀다 kết bạn
딱 đúng, chặt
실력 năng lực
주번theo tuần, ca tuần
검사(를) 하다 kiểm tra
화(를) 풀다 nguôi giận
당황하다 bàng hoàng, hoảng hốt
깜짝 bất ngờ, ngạc nhiên
호칭 xưng hô
갈등 mâu thuẫn, xung đột
다문화 가정 gia đình đa văn hóa
평범하다 bình thường
남녀 차별 phân biệt đối xử nam nữ
심하다 nghiêm trọng
자신이 생기다 có sự tự tin
입원하다 nhập viện
눕다 nằm
키우다 nuôi
병이 나다 phát bệnh
밤낮이 바뀌다 thay đổi (giờ giấc) ngày đêm
다행이다 may mắn
당연히 đương nhiên
새벽 sáng sớm
깨다 tỉnh giấc
출출하다 đói bụng, thấy đói
놓이다 được đặt, để
자라다 lớn lên, trưởng thành
날씬해지다 gầy hơn
입맛(이) 없다 không ngon miệng

 

Dạy tiếng Hàn Quốc

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn