[Từ vựng tiếng Hàn] – Chủ đề “Ô tô” (P3)

Từ vựng chuyên ngành “Ô tô”, các bộ phận của Ôtô cấu tạo và vận hành

1 출입문 자물쇠  => chulipmun jamulseoi  => Khóa cửa
2 사이드 미러  => saidu mireo  => Gương chiếu hậu
3 팔걸이  => palgeoli  => Hộp nhỏ đựng đồ
4 손잡이  => sonjabi  => Tay cầm
5 차양  => chayang => Màn che
6 와이퍼  => oaipeo  => Cần gạt nước
7 백미러  => baekmireo => Kính chiếu hậu
8 핸들  => haendul => Vành tai lái
9 연료 측정기 => yeollyo chukcheongki  => Máy đo nhiên liệu
10 속도계  => sokdokye => Máy đo tốc độ

 

11 방향 지시기 => banghyang jisiki => Trục lái
12 경적  => kyeongjeok  => Tiếng còi xe
13 칼럼  => kalleom  => Trục,
14 시동기/열쇠/키 => sidonggi/yeolsoi/ki  => Chìa khóa xe
15 비상 브레이크 => bisang bureiku  => Phanh khẩn cấp
16 일인용 좌석 => ilinyong jwaseok => Ghế ngồi
17 변속 레버 => byeonsok rebeo  => Sang số, cần gạt số
18 라디오  => radio => Radio
19 계기판  => kyekipan => Bảng điều khiển, bảng đo
20 사물함  => samulham => Ngăn nhỏ đựng đồ

 

21 통풍구, 환기구 => tongpunggu, hwangigu  => Chỗ thông gió
22 매트  => maeteu Miếng thảm => (đểchân)
23 안전벨트, 안전띠 => anjeonbelteu, anjeontti  => Dây an toàn
24 변속 레버  => beonsok rebeo  => Sang số, cần gạt số
25 붙잡음 => butchabeum V => ật để nắm tay
26 브레이크 => beureikeu => Phanh
27 액셀러레이터, 가속장치  => aekselleoleiteo, kasokjangchi => Chân ga
28 번호판  => beonhopan => Biển số xe
29 정지등  => jeongjideung => Đèn dừng lại(đỏ)
30 후진등  => hujindeung => Đèn phía sau

 

31 테일라이트, 미등  => teillaiteu, mideung => Đèn hậu
32 뒷자리, 뒷좌석  => duisjari, duisjwaseok  => Ghế ngồi phía sau
33 아이 자리, 아이 좌석  => ai jari, ai jwaseok  => Ghế cho trẻ em
34 가스탱크  => gaseutaengkeu T => hùng đựng ga
35 머리 받침대  => meori badchimdae => Tựa đầu
36 휠 캡  => huil kaeb => Nắp tròn đựng trục bánh xe
37 (고무) 타이어  => (gomu) taieo => Bánh xe
38 잭  => jaek => Cái kích, cái pa lăng; tayđòn, đòn bẫy.
39 스페어타이어 => seupeeotaieo  => Bánh xe dự phòng
40 트렁크  => teuleongkeu => Thùng xe 'phía sau xehơi

 

41 신호탄, 조명탄  => sinhotan => Ánh sáng báo hiệu
42 래어 범퍼  => raeeo beompeo => cái hãm xung, cái đỡ va chạm (sau xe)
43 해치백  => gaechibaek => Cửa phía sau của xe đuôi cong.
44 선루프  => seonlupeu  => Mui trần, nóc xe
45 앞유리창, 바람막이 창  => apyurichang, barammaki chang => Kính chắn gió xe hơi
46 안테나  => antena  => Ăng ten
47 엔진 뚜껑  => yenjin ttukkeong => Mui xe
48 전방등  => jeonbangdeung  => Đèn pha
49 주차불  => juchabul => Đèn báo hiệu dừng xe
50 방향 지시등 => banghyang jisideung  => Đèn xi nhanh
51 앞 범퍼  => ap beompeo  => Cái đỡ va chạm, hãm xung (trươc xe)
52 공기 정화 장치, 공기 여과기  => gonggi jeonghwa jangchi, gonggi yeogwagi  
=> Thiết bị lọc , máy lọc không khí
53 팬벨트  => paenbelteu => Dây quạt
54 배터리  => baeteori  => Pin
55 터미널  => teomineol => Cực
56 방열기  => bangyeolgi  => Bộ taỏ nhiệt
57 호스  => hoseu => ống, đường  ống
58 계량봉 => gyelyangbong => Cây đo dầu

 

Dạy tiếng Hàn Quốc

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn