[Từ vựng tiếng Hàn] – Chủ đề “Nông nghiệp” (P1)

1.가마: cái bao

2.가마니: cái rổ

3.가축: gia súc

4.개량종: giống lai

5.갯벌: ruộng vừng

6.거름: phân bón

7.건어물: cá khô

8.건조장: sân phơi

9.경작지: đất canh tác

10.고기잡이: cái lưới, dụng cụ bắt cá

 

11.곡물: ngũ cốc

12.공구: công cụ

13.과수원: vườn hoa quả

14.귀농:  về làm vườn

15.그루갈이 (이모작) :trồng hai vụ

16.근해어업: đánh bắt ven bờ

17.기르다:  nuôi

18.기름지다: màu mỡ , phì nhiêu

19.낙농업:  ngành nuôi gia súc lấy sữa

20.낚시:  câu cá

 

21.낚시꾼: người đi câu

22.낚시질: câu cá

23.낚싯대:  cần câu

24.낚싯밥: mồi câu

25.낚싯줄:  dây câu

26.난류:  dòng nước ấm

27.낫:  cái liềm

28.농가: nhà nông

29.농기구:  máy làm nông

30.농민(농부, 농사꾼): nông dân

 

31.농사일: việc đồng áng

32.농약: thuốc trừ sâu

33.농어민: nông ngư dân

34.농업용수: nước dùng cho nông nghiệp

35.농원: nônng trường , trang trại

36.농작물: cây công nghiệp

37.농장: nông trường

38.농축산물: hàng nông súc sản

39.누에치기:  nuôi tằm

40.도살:  giết  mổ gia súc

 

41.도살장:  lò mổ

42.모내기:  gieo mạ

43.목장:  trang trại nuôi

44.목초지: trang trại cỏ

45.목축업: nghề súc sản

46.물고기:  cá

47.미끼: mồi , miếng mồi

48.민물낚시: câu cá nước ngọt

49.바다낚시: câu cá biển

50.방아:  cái cối

Dạy tiếng Hàn Quốc

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn