Trong chuyên mục học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề kỳ này, học tiếng Hàn chia sẽ đến các bạn bài học: Từ vựng tiếng Hàn nói về chủ đề “Nơi cư trú” (Phần 2)
TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | |
동지 | cái tổ , cái ổ | 동향 | hướng đông | |
동네 | xóm , khu phố | 동거하다 | sống chung | |
동 | phường | 도장 | đóng dấu | |
도시 | đô thị | 도망가다 | bỏ trốn | |
도둑맞다 | mất trộm | 대문 | cổng chính | |
댁 | nhà | 대청소하다 | tổng vệ sinh | |
대지 | đất | 달동네 | xòm nghèo ven núi | |
단칸방 | nhà chỉ có một phòng | 단층집 | nhà đơn tầng | |
단열재 | chất chắn nhiệt | 단열 | chắn nóng | |
단독주택 | nhà riêng biệt , biệt thự | 다ㅔ대주택 | tòa nhà có nhiều căn hộ | |
널빤지 | tấm gỗ , tấm phản | 냉방 | phòng lạnh , phòng máy lạnh | |
내장 | nội thất | 내부공사 | thi công bên trong | |
남향 | hướng nam | 난간 | lan can | |
나사못 | cái dinh | 나무 | cây | |
끈 | dây cột | 깔개 | cái niệm ngồi | |
기초공사 | công trình cơ bản | 기와집 | nhà ngói | |
기와 | ngói | 기숙사규칙 | nội quy ký túc xá | |
기숙사 | ký túc xá | 기둥 | cây cột | |
귀이개 | cái chòi tai | 궁 , 궁궐 , 궁전 | cung điện | |
굴뚝 | ống khói | 군 | quận | |
구두약 | thuốc đánh giầy | 구 | quận | |
교회 | nhà thờ | 광역시 | thành phố trực thuộc trung ương | |
광 | áng sáng | 관청 | tòa nhà | |
과도 | dao cắt trái cây | 공인중개사 | văn phòng môi giới có phép | |
공사판 | hiện trường công trình | 공사장 | hiện trường công trình | |
공사 | công trình | 공부방 | phòng học | |
공동주택 | nhà ở chung | 공동의식 | ý thức chung | |
공기청정기 | máy lọc không khí | 공구 | công cụ | |
공공건물 | tòa nhà công cộng | 곳간 | nhà kho | |
고치다 | sửa chữa | 그층빌딩 | chung cư cao tầng | |
고장 | huyện , quận | 고을 | huyện | |
고아원 | cô nhi viện | 계단 | cầu thang, bậc thang | |
경치 | cảnh trí | 경보기 | còi báo hiệu | |
경로당 | hội quán bô lão , trại dưỡng lão | 게시판 | bảng thông báo | |
건평 | diện tích xây dựng | 건축현장 | hiện trường xây dựng | |
건축하다 | kiến trúc | 건축양식 | mẫu kiến trúc | |
건축설계사 | kiến trúc sư | 건축물 | toàn nhà | |
건축기사 | thợ kiến trúc | 건축가 | kiến trúc sư | |
건축 | kiến trúc | 건설하다 | xây dựng | |
건설업체 | doanh nghiệp xây dựng | 건설비 | chi phí xây dựng | |
건설 | xây dựng | 건문 | tòa nhà | |
건넌방 | phòng bên cạnh | 거처 | ở , lưu trú | |
거주하다 | cư trú | 거주지 | nơi cư trú | |
거주자 | người cư trú | 거실 | phòng khách | |
개축 | xây dựng sửa chữa | 개조하다 | cải tạo | |
가정환경 | hoàng cảnh gia đình | 가정 | gia đình | |
가장 | chủ gia đình | 가옥 | nhà riêng , nhà ở | |
가구배치 | bố trí đồ gia dụng | 가구디자인 | thiết kế nội thất |
Có thể thấy, việc học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề đã giúp ích được rất nhiều người trong quá trình học tập. Chính vì vậy, bạn đừng bỏ qua các từ ngữ cùng tổng hợp các cách học Hàn Ngữ hiệu quả giúp bản thân nhớ lâu trên nhé.
Tự học Hàn Việt