Trong chuyên mục học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề kỳ này, học tiếng Hàn chia sẽ đến các bạn bài học: Từ vựng tiếng Hàn nói về chủ đề “Nơi cư trú” (Phần 1)
TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT |
연장 | công cụ | 연립주택 | tòa nhà ở có nhiều căn hộ cư xá |
연 | ga tàu | 여인숙 | nhà trọ |
여관 | khách sạn | 엘리베이터 | thang máy |
어린이 방 | căn phòng dành cho thiếu nhi | 양옥 | nhà kiểu tây |
양로원 | viện dưỡng lão | 양도세 | huế chuyển nhượng |
안방 | căn buồng | 아파트 | chung cư |
실외 | ngoài phòng | 실내장식 | tranmg trí trong phòng |
실내 | trong phòng | 신축 | mới xây dựng |
신방 | tân phòng | 식당 | nhà hàng |
시설물 | cơ sở vật chất | 시설 | thiết bị , cơ sở vật chất |
시멘트 | xi măng | 시공 | thi công |
시골질 | nhà ở quê | 시골 | quê , nông thôn |
승강기 | tháng máy | 슈퍼마켓 | cửa hàng , siêu thị |
숙박시설 | cơ sở vật chất ở trọ | 숙박 | ở trọ |
소지품 | hàng mang theo | 셋방 | phòng cho thuê |
세입자 | người thuê ở | 세부공사 | thi công chi tiết |
세대 | thế hệ | 성당 | thánh đường |
설계하다 | thiết kế | 설계도 | bản thiết kế |
설계 | thiết kế | 서향 | hướng tây |
서재 | phòng sách | 상점 | cửa hàng |
상가 | khu phố buôn bán | 살림살이 | cuộc sống |
살다 | sống | 산장 | nhà trên núi |
사무실 | văn phòng | 사다리 | cái thang |
빌라 | biệt thự | 빌딩 | tòa nhà |
빈민가 | phố dân nghèo | 비닐하우스 | nhà lợp miloong |
북향 | hướng bắc | 부엌가구 | đồ dùng nhà bếp |
부엌 | bếp | 부옄방 | căn phòng bếp nhà bếp |
부수다 | đập vỡ | 부동산 | bất động sản |
봉지 | mái ngói | 복채 | nhà chính , gian chính |
복도 | hành lang | 복덕방 | phòng môi giới bất động sản |
보일러실 | phòng để nồi hơi | 보육원 | nhà trẻ |
보아낭치 | thiết bị bảo vệ | 보수공사 | sửa chữa |
별장 | biệt thự | 벽돌집 | nhà xây tường , nhà gạch |
벽돌 | gawchj xây dựng | 벽 | tường |
베란다 | lan can | 번지 | số ( khu phố ) |
백화점 | siêu thị | 백열등 | bóng đèn trắng |
배선 | bố trí đường dây điện | 방음 | chống ồn |
방 | căn phòng | 바닥재 | nguyên liệu làm nền |
바닥 | nền nhà | 민박집 | nhà dân cho người khác ở nhờ |
민박 | trú ở nhà dân | 문고리 | cái tay nắm cửa |
문 | cửa | 묵다 | trói , cột |
무허가주택 | nhà không có giấy phép | 못 | cái đinh |
목재 | gỗ | 목욕탕 | phòng tắm |
모텔 | khách sạn | 모래 | cát |
막사 | lều , trại | 마을l | àng , xóm |
마루 | mái nhà | 마당 | sân |
마개 | cái nút , cái nắp | 등잔 | đèn dầu , cái chao đnè |
등기서류 | hồ sơ đăng ký | 등기 | đăng ký |
뒷문 | cửa sau |
Có thể thấy, việc học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề đã giúp ích được rất nhiều người trong quá trình học tập. Chính vì vậy, bạn đừng bỏ qua các từ ngữ cùng tổng hợp các cách học Hàn Ngữ hiệu quả giúp bản thân nhớ lâu trên nhé.
Tự học Hàn Việt