Trong chuyên mục từ vựng tiếng Hàn kỳ này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học: Từ vựng tiếng Hàn chủ đề “Những loại trái cây”
TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT |
아보카도 | quả bơ | 옥수수 | bắp ngô |
망고스틴,망꾿 | quả măng cụt | 체리 | quả anh đào |
키위 | quả kiwi | 잭 과일 | quả mít |
두리안 | quả sầu riêng | 고추 | quả ớt |
구아바 | quả ổi | 서양자두 | quả mận |
자몽 | quả bưởi | 용과 | quả thanh long |
코코넛 | quả dừa | 무화과 | quả sung |
석류 | quả lựu | 땅콩 | củ lạc |
해바라기 | hạt hướng dương | 밤 | hạt dẻ |
곶감 | quả hồng khô | 감 | quả hồng |
대추 | táo tàu | 카람볼라 , 별사과 | quả khế |
낑깡 | quả quất | 귤 | quả quýt |
레몬 | quả chanh | 오렌지 | quả cam |
망고 | quả xoài | 고구마 | khoai lang |
감자 | khoai tây | 파파야 | quả đu đủ |
리치 | quả vải | 람부탄, 쩜쩜 | quả chôm chôm |
매실 | loại quả có vị giống quả mơ | 살구 | quả mơ |
사보체 | quả hồng xiêm | 롱안 | quả nhãn |
망까오 | quả na | 번여지 | mãng cầu |
밀크과일 | quả vú sữa | 금귤 | quả quất |
복숭아 | quả đào | 파인애플 | quả dứa |
오이 | dưa chuột | 참외 | dưa vàng |
수박 | dưa hấu | 멜론 | dưa gang, dưa hấu mỹ |
산딸기 | dâu ta | 검은딸기 | dâu đen |
딸기 | dâu tây | 배 | quả lê |
사과 | quả táo | 호두 | quả hồ đào |
바나나 | quả chuối | 토마토 | quả cà chua |
건포도 | nho khô | 청포도 | nho xanh |
포도 | quả nho | 과일 | hoa quả |
Có thể thấy, việc học từ vựng tiếng Hàn chủ đề “những loại trái cây” đã giúp ích được rất nhiều người trong quá trình học tập. Chính vì vậy, bạn đừng bỏ qua các từ ngữ cùng tổng hợp các cách học Hàn Ngữ hiệu quả giúp bản thân nhớ lâu trên nhé.