Trong chuyên mục từ vựng tiếng Hàn kỳ này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học “Từ vựng tiếng Hàn về những động từ thường dùng” (Phần 6)
TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT |
추록하다 | suy luận | 추다 | nhảy múa , khiêu vũ |
처벌하다 | trừng trị , trừng phạt | 참가하다 | tham gia |
착복하다 | mặc | 차단하다 | ngăn , chặn , cắt , đứt |
찧다 | đâm , giã , nghiền , xay , bóc vỏ | 찌르다 | la , hét sủa |
짓밟다 | chà đạp | 진료하다 | trị liệu , chỉ trích |
지적하다 | chỉ ra , chữa bệnh | 중얼거리다 | lầm bầm , càu nhàu một mình |
주장하다 | chủ trương , chủ ý | 조작하다 | chế tác |
조각하다 | điêu khác , chạm trổ | 제대하다 | giải ngũ |
접대하다 | tiếp đãi | 적발하다 | vạch trần , phơi bày |
재다 | đo lường , đánh giá , cân nhắc | 잠다 | cầm , nắm , bắt |
잠그다 | khóa | 자르다 | cắt |
입장하다 | đi vào trong | 응시하다 | ứng thi |
유보하다 | lưu lại , tạm hoãn | 울먹이다 | sắp bật khóc |
운송하다 | giao hàng , vận chuyện | 외치다 | la ó , la lên |
외다 | học thuộc | 예찬하다 | khen , tán dương |
예견하다 | nhìn thấy trước , dự kiến , đoán | 연상하다 | liên tưởng |
어르다 | nựng nịu , vướt ve , mơn trớn | 얽다 | kết lại , quấn lại |
야단치다 | la mắng , quát tháo | 애도하다 | đau buồn , thương tiếc |
암기다 | ám hiệu | 아부하다 | nịnh hót , bợ đỡ , nịnh nọt ai |
써다 | thối , hư , hỏng | 실언하다 | nói lỡ lời |
신고하다 | khai báo | 식별하다 | phân biệt |
시키다 | gọi | 시치다 | khâu , lượt , dính tạm |
수선하다 | sửa chữa , tu bồ , phục hồi | 수락하다 | chấp nhận , đồng ý |
솟다 | vượt lên , bay lên | 소리치다 | lên tiếng |
설치다 | cài đặt , lắp ráp | 설립하다 | thành lập |
Có thể thấy, việc học từ vựng tiếng Hàn về “Những động từ thường dùng” đã giúp ích được rất nhiều người trong quá trình học tập. Chính vì vậy, bạn đừng bỏ qua các từ ngữ cùng tổng hợp các cách học Hàn Ngữ hiệu quả giúp bản thân nhớ lâu trên nhé.
Học tiếng Hàn qua Skype