Trong chuyên mục từ vựng tiếng Hàn kỳ này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học “Từ vựng tiếng Hàn về những động từ thường dùng” (Phần 4)
TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | |
들다 | cầm , nắm | 드다들다 | ra vào , vào ra | |
뒤집다 | lật ngược , lục lọi | 둘러보다 | nhìn xung quanh | |
두드리다 | đánh nhẹ , gõ nhẹ | 되받아 치다 | đánh lại | |
되다 | được , trở thành | 동정하다 | đồng tình , thông cảm , ủng hộ | |
동요하다 | dao động | 돕다 | giúp đỡ | |
돌아서다 | quay lưng | 돌보다 | chăm xóc , trông nom | |
돌배하다 | dán dính , vào tường | 도망하다 | chạy trốn, tháo chạy | |
덮다 | đậy lại | 던지다 | vứt , ném | |
대출하다 | chi trả , cho vay , cho mượn | 대립하다 | chống lại , phản đối , đương đầu | |
대들다 | làm ầm ỹ | 대꾸하다 | cãi lại , đáp lại , đối đáp lại | |
담소하다 | rụt rè , nhút nhát m bẽn lẽn | 달래다 | an ủi | |
단절하다 | cắt , chặt , bổ ra , tách rời ra | 단념하다 | bỏ từ , bỏ , bỏ rơi , buông thả | |
다스리다 | cai trị , cai quản | 다물다 | đóng , khép ngậm | |
다다르다 | đi đến , với đến , đạt đến chỗ | 다르치다 | dồn dập | |
늑장부리다 | nhởn nhơ , la cà , lêu lổng , lười | 누비다 | nhồi bông | |
누르다 | ấn xuống , đè xuống | 농담하다 | nói đùa , đùa cợt | |
녹평하다 | bình phẩm , luận bình | 녹음하다 | thu âm | |
노려보다 | nhìn chằm chằm | 넘기다 | đưa qua , chuyển cho | |
내쫓다 | đuổi ra | 내밀다 | lòi ra , lộ ra | |
낭송하다 | học thuộc lòng | 납치하다 | bắt cóc | |
날조하다 | bịa đặt , bịa chuyện , hư cấu | 낙하하다 | rơi xuống , ngã xuống | |
나열하다 | xếp thành hàng | 나르다 | chở , che chở , vận chuyển | |
끌마치다 | kết thúc | 끄덕이다 | gật đầu 끌다 | |
끄르다 | cởi bỏ , xóa , làm hòng , tháo gỡ | 꿰매다 | khâu | |
꿈꾸다 | mơ , mơ mộng |
Có thể thấy, việc học từ vựng tiếng Hàn về “Những động từ thường dùng” đã giúp ích được rất nhiều người trong quá trình học tập. Chính vì vậy, bạn đừng bỏ qua các từ ngữ cùng tổng hợp các cách học Hàn Ngữ hiệu quả giúp bản thân nhớ lâu trên nhé.
Học tiếng Hàn qua Skype