Trong chuyên mục từ vựng tiếng Hàn kì này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học “Từ vựng tiếng Hàn về những động từ thường dùng” (Phần 3)
TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | |
꾸미다 | trang trí | 꾸리다 | bó , gói , bọc lại | |
꼬다 | se, bện , cuốn , cuộn | 꺼지다 | dập tắt , tắt lửa , tắt đèn | |
깨뜨리다 | đập nát , đập tan | 긷다 | kéo , bơm | |
긴장하다 | căng thẳng , hồi hộp | 기원하다 | khởi đầu , bắt đầu , bắt nguồn | |
기약하다 | hứa hẹn , cam kết , cam đoan | 기록하다 | ghi chép , ghi vào sổ | |
긋다 | gạch , đánh dấu | 근접하다 | tiếp cận , đến gần , gần kề | |
근절하다 | nhổ bật rễ , trừ tận gốc | 극복하다 | khắc phục | |
구만두다 | ngưng lại , nghỉ việc | 규탄하다 | phê bình , chỉ trích , khiểm trách | |
규명하다 | thẩm tra , làm rõ | 귀향하다 | quy hương , về quê hương | |
귀가하다 | quy gia , về nhà | 권장하다 | khuyến khích | |
굶다 | nhịn đói | 굽다 | chiên | |
굴리다 | lăn bóng , sao láng , thờ ơ cẩu | 구하다 | tìm kiếm | |
구타하다 | tấn công , hành hung ai | 구성하다 | cấu thành , thành lập , tổ chức | |
구별하다 | phân biệt | 구박하다 | bạc đãi , hành hạ , đối sử tệ | |
그르다 | lan , xoay xoay | 교환하다 | đổi , hoán chuyển | |
교제하다 | giao du với , kết bạn với | 교대하다 | thay phiên , đổi phiên , đổi ca | |
괴다 | gom lại , tụ lại | 관찰하다 | quan sát | |
공약하다 | thề , hứa , tự cam kết | 공격하다 | đột kích , tấn công | |
골라내다 | lựa chọn ra | 고치다 | sửa chữa , chỉnh đốn phục hồi | |
고생하다 | khổ cực vất vả | 고백하다 | thú nhận , khai thực | |
고민하다 | suy nghĩ , lo lắng | 고려하다 | xem xét , cân nhắc , quan tâm | |
계측하다 | đo lường | 계량하다 | cân nhắc , đắn đo | |
경험하다 | kinh nghiệm , trải qua | 경작하다 | cày cấy , trồng trọt , canh tác | |
경멸하다 | khinh miệt , khinh bỉ , ghen ghét | 경계하다 | cảnh giác , canh phòng , thận | |
결정하다 | quyết định | 결박하다 | cột , buộc , trói , giữ chặt |
Học tiếng Hàn qua Skype!