Trong chuyên mục từ vựng tiếng Hàn kì này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học “Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “những động từ thường dùng” (Phần 2)
TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | |
견디다 | chịu đựng | 격려하다 | động viên , cổ vũ , khích lệ | |
겨누다 | nhắm , nhe | 개임 하다 | chơi trờ chơi | |
개우다 | nôn ra , mửa ra , ọc ra | 검내다 | sợ hãi , kinh hoàng , hoảng sợ | |
검진하다 | khám , kiểm tra ( sức khỏe ) | 검사하다 | kiểm tra thanh tra | |
검거하다 | bắt giữ , vây bắt | 걷다 | bước đi | |
건축하다 | kiến trúc , xây dựng | 건지다 | kéo lên , múc lên , vớt | |
건설하다 | kiến thiết , kiến tạo , xây dựng | 건배하다 | nâng ly , cụm ly | |
건너다 | băng qua , vượt qua | 걱정하다 | lo lắng , phiền muộn , lo âu | |
거절하다 | khước từ , từ chối , ko thừa nhận | 거부하다 | từ chối , phủ nhận , bác bỏ | |
거동하다 | cử động | 개조하다 | cải tạo , tái thiết | |
개입하다 | can thiệp vào , xen vào | 개선하다 | cải thiện , đổi mới | |
개발하다 | khai thác , phát triển | 개다 | bới , tháo ra | |
갖추다 | có , trang bị | 강요하다 | bắt buộc , đòi hỏi , thúc ép | |
감추다 | giấu , che | 감소하다 | suy giảm , hạ bớt tụt xuống | |
감독하다 | giám sát | 감동하다 | cảm động xúc động | |
감금하다 | giam hãm , cầm tù | 갉다 | gọt , đẽo | |
갈아입다 | thay ( đồ ) | 갈라지다 | tách ra , phân nhánh | |
갈라서다 | chia tay nhau | 갈라놓다 | chia ra , phân tách ra | |
간호하다 | giám hộ , chăm sóc | 간섭하다 | can thiệp | |
간병하다 | chăm xóc , trông nom ( người | 각성하다 | nhận thức , tỉnh thức , tỉnh ngộ | |
가열하다 | dung nóng , làm nóng | 가불하다 | trả trước , ứng trước | |
가리키다 | chỉ , biểu thị | 가리다 | giấu , che | |
가라앉다 | chìm đắm , lắng dịu | 가동하다 | khởi động , vận hành | |
가다듬다 | sắp sếp , điều chỉnh lại | 가다 | đi | |
가누다 | chỉnh trang cho nghiêm chỉnh | 가꾸다 | tỉa chăm sóc ( cây ) |
Học tiếng Hàn qua Skype!