Trong chuyên mục từ vựng tiếng Hàn kì này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học “Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “những động từ thường dùng” (Phần 1) …
TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | |
나가다 | đi ra | 들어오다 | đi vào | |
돌아오다 | trở về | 심다 | trồng cây | |
질책하다 | la mắng,trách móc | 대답하다 | trả lời | |
장식하다 | trang trí | 계산하다 | tính toán | |
찾다 | tìm kiếm | 접촉하다 | tiếp xúc | |
속이다 | bị lừa | 대신하다 | thay thế | |
방법을 찾다 | tìm phương pháp | 토론하다 | thảo luận | |
해방하다 | thả | 보다 | nhìn | |
감사하다 | xin cám ơn | 관찰하다고맙다 | cám ơn | |
무섭다 | sợ sệt | 두려워하다 | e ngại | |
낳다 | đẻ | 조언하다 | lời khuyên | |
충고하다 | khuyên nhủ | 생산하다 | sản xuất | |
연습하다 | luyện tập | 잊어버리다 | quên mất | |
과찬하다 | quá khen | 말리다 | phơi | |
살다 | sống | 거짓말하다 | nói xạo | |
그립다 | nhớ nhung | 부탁하다 | nhờ vả | |
일어나다 | thức dậy | 빌리다 | mượn | |
원하다 | muốn | 데리고 가다 | dẫn dắt | |
입다 | mặc | 속다 | lừa gạt | |
일하다 | làm việc | 꾸짖다 | la mằng | |
제안하다 | đề nghị | 희망하다 | hy vọng | |
의심하다 | nghi ngờ | 노래 부르다 | hát | |
보조하다 | trợ giúp | 포장하다 | đóng gói | |
살인하다 | giết | 교류하다 | giao lưu | |
설거지하다 | rửa chén | 화나다 | giận |