Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Nghề nghiệp” (Phần 1)

Trong chuyên mục học từ vựng tiếng Hàn kỳ này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học: Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Nghề nghiệp” (Phần 1)

TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT
간호사 y tá 선수 vận động viên
대통령 tổng thống 당서기장 tổng bí thư
박사 tiến sĩ 선장 thuyền trưởng
총리 thủ tướng 비서 thư ký
수공예 thủ công mỹ nghệ 통역관 thông dịch viên(phiên dịch)
미용사 thợ uốn tóc, vẽ móng 배관공 thợ sửa ống nước
정비사 thợ sửa máy 수리자 thợ sửa chữa
페인트공 thợ sơn 목수 thợ mộc
갱내부 thợ mỏ 재단사 thợ may
원예가[사], 정원사 thợ làm vườn 제빵사 thợ làm bánh
안경사 thợ kính mắt 보석상인 thợ kim hoàn
인쇄공 thợ in 전기기사 thợ điện
사진사 thợ chụp ảnh 꽃장수 thợ chăm sóc hoa
이발사 thợ cắt tóc 운전사 tài xế
작가, 작자 tác giả 대학생 sinh viên
팔출부 quản gia 공장장 quản đốc
기자 phóng viên, nhà báo 비행기조종사 phi công
뉴스프로진행자 phát thanh viên 여배우 nữ diễn viên
농부 nông dân 상담직원 nhân viên tư vấn
접수원 nhân viên tiếp tân 은행원 nhân viên ngân hàng
부동산중개인 nhân viên môi giới bđs 회계원 nhân viên kế toán
배달원 nhân viên giao hàng 집에원 nhân viên đưa thư

Có thể thấy, việc học từ vựng tiếng Hàn nói về “Nghề nghiệp” đã giúp ích được rất nhiều người trong quá trình học tập. Chính vì vậy, bạn đừng bỏ qua các từ ngữ cùng tổng hợp các cách học Hàn Ngữ hiệu quả giúp bản thân nhớ lâu trên nhé.

Dạy tiếng Hàn Quốc

Bài học liên quan

Ngữ pháp tiếng hàn

Từ vựng tiếng Hàn

Tiếng Hàn nhập môn

Tiếng Hàn cơ bản

Tiếng Hàn giao tiếp

Tiếng Hàn qua giáo trình

Cẩm nang tiếng Hàn