Trong chuyên mục học từ vựng tiếng Hàn kì này, học tiếng Hàn giới thiệu đến các bạn bài học: Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Ngày lễ của người Hàn”
TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT |
폐회식 | lễ bế mạc | 개막식 | lễ khai mạc |
수료식 | lễ tốt nghiệp | 임관식 | lễ bổ nhiệm |
당선식 | lễ bầu cử | 취임식 | lễ khánh thành |
집들이 | tiệc tân gia | 수상식 | lễ trao giải |
종무식 | tiệc cuối năm | 개통식 | lễ khai trương |
개업식 | lễ khai trương | 성묘 | viếng mộ |
차례 | tưởng niệm tổ tiên | 제사 | ngày giỗ |
장례식 | tang lễ | 칠순 | sinh nhật tuổi |
환갑 | sinh nhật tuổi | 생일 | sinh nhật |
돌 | đầy năm | 백일 잔치 | tiệc kỷ niệm ngày |
출산 | sinh con | 결혼기념일 | kỷ niệm ngày cưới |
피로연 | đám cưới | 폐백 | lễ lại mặt |
결혼식 | lễ cưới | 약혼식 | lễ đính hôn |
함 받는 날 | lễ dạm ngõ | 졸업식 | lễ tốt nghiệp |
입학식 | lễ nhập học, khai giảng | 축하 | sự chúc mừng |
잔치 | lễ, tiệc | 기념일 | ngày kỷ niệm |
Có thể thấy, việc học tiếng Hàn qua chủ đề “Ngày lễ” đã giúp ích được rất nhiều người trong quá trình học tập. Chính vì vậy, bạn đừng bỏ qua các từ ngữ cùng tổng hợp các cách học Hàn Ngữ hiệu quả giúp bản thân nhớ lâu trên nhé.