Trong chuyên mục từ vựng tiếng Hàn kỳ này, học tiếng Hàn chia sẽ đến các bạn bài học: Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề “Ngày cuối tuần”
무슨: gì
어떤: thế nào
어느: nào
등산하다: leo núi
영화를 보다: xem phim
운동하다: luyện tập thể thao, vận động
여행하다: du lịch (하다)
쇼핑하다: mua sắm
수영하다: bơi lội (하다)
쉬다: nghỉ, nghỉ ngơi
외식하다: ăn ngoài
친구를 만나다: gặp bạn
산책하다: đi dạo
소풍가다: đi dã ngoại
책을 읽다: đọc sách
가수: ca sĩ
갈비: món Galbi (sườn nướng)
개: con chó
고양이: con mèo
골프: môn đánh gôn
공포 영화: phim kinh dị
과일: hoa quả
김밥: món Kimbap (cơm cuộn lá kim)
나무: cây
낚시: câu cá
농구: bóng rổ
동물: động vật
드라마: phim truyện, phim truyền hình
딸기: quả dâu
라면: mì gói
모자: mũ, nón
바다: biển
바지: quần
배: quả lê
배구: bóng chuyền
보내다: trải qua
불고기: món Bulgogi
비빔밥: món Bibimbap (cơm trộn)
빨래하다: giặt đồ
새: chim
선물: quà tặng
싫어하다: ghét
액션 영화: phim hành động
야구: bóng chày
요리하다: nấu ăn
일찍: sớm
축구: bóng đá
춤을 추다: nhảy múa
치다: đánh, chơi (thể thao)
치마: váy
테니스: quần vợt, tennis
포도: quả nho
피곤하다: mệt nhọc
Có thể thấy, việc học từ vựng tiếng Hàn về “Ngày cuối tuần” đã giúp ích được rất nhiều người trong quá trình học tập. Chính vì vậy, bạn đừng bỏ qua các từ ngữ cùng tổng hợp các cách học Hàn Ngữ hiệu quả giúp bản thân nhớ lâu trên nhé.