STT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT |
1 | 화장품 | mĩ phẩm |
2 | 기초화장품 | mĩ phẩm dưỡng da |
3 | 스킨 | nước lót da |
4 | 로션 | kem dưỡng da dạng lỏng |
5 | 에센스 | essence |
6 | 주름개선크림 | kem làm mờ vết nhăn |
7 | 아이크림 | kem dưỡng quanh vùng mắt |
8 | 수분크림 | kem giữ ẩm |
9 | 마스크 | mặt nạ |
10 | 수면팩 | mặt nạ ban đêm |
11 | 필링젤 | sản phẩm tẩy tế bào chết |
12 | 클렌징크림 | kem tẩy trang |
13 | 클렌징품 | sữa rửa mặt |
14 | 클렌징오일 | dầu tẩy trang |
15 | 클렌징티슈 | giấy ướt tẩy trang |
16 | 비디워시 | sữa tắm |
17 | 바디로션 | sữa dưỡng thể |
18 | 미백크림 | kem trắng da |
19 | 제모크림 | kem tẩy lông |
20 | 도미나 | kem trị nám |
21 | 선크림 | kem chống nắng |
22 | 선밤 | phấn chống nắng |
23 | 메이크업 | make up |
24 | 메이크업페이스 | kem lót trang điểm |
25 | 비비크림 | BB cream |
26 | 파운데이션 | kem nền |
27 | 컨실러 | sản phẩm che khuyết điểm |
28 | 파우더 | phấn |
29 | 괙트파우더 | phấn dạng bánh |
30 | 가루파우더 | phấn dạng bột |
31 | 하이라이터 | high lighter |
32 | 아이섀도 | phấn mắt |
33 | 아이섀도팔렛트 | hộp phấn mắt nhiều mầu |
34 | 아이라이너 | chì kẻ mắt |
35 | 마카라 | chuốt mi |
36 | 뷰러 | uốn mi |
37 | 립스틱 | son môi |
38 | 립글로즈 | son bóng |
39 | 립틴트 | son lâu phai |
40 | 립팔렛트 | hộp son môi nhiều màu |
41 | 필링젤크림 | kem tẩy tế bào chết |
42 | 주름개선 기능성 크림 | kem có chức năng cải thiện những vùng da bị nhăn trên mặt. |
43 | 미장원 | thẩm mỹ viện |
44 | 이발소 | tiệm cắt tóc ( cắt tóc nam) |
45 | 머리 | tóc, lông |
46 | 염색 | nhuộm tóc |
47 | 유행이다 | mốt thời trang |
48 | 퍼머(파마)를 하다 | uốn tóc |
49 | 스트레이트 퍼머 | duỗi thẳng |
50 | 단발 | tóc ngắn |
51 | 자르다 | cắt |
52 | 굵게 | dày |
53 | 가늘게 | mỏng |
54 | 자연스럽게 | một cách tự nhiên |
55 | 앞머리 | tóc mai ( tóc trước măt) |
56 | 다듬다 | tỉa tóc |
Học tiếng Hàn trực tuyến qua Skype!